Bóng đá: Tauras Taurage - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Tauras Taurage
Sân vận động:
Sân vận động cỏ nhân tạo
(Taurage)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macaitis Sidas
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Dusevicius Egidijus
24
19
1628
2
0
4
0
13
Gvildys Karolis
31
20
1746
1
0
3
1
8
Vaitkunas Egidijus
37
17
1350
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baidoo Arcadio
25
8
299
0
0
1
0
9
Dovgy Oleksandr
28
21
1574
4
0
4
0
5
Druktenis Dovydas
19
17
1272
0
0
3
0
14
Galbuogis Gustas
23
1
17
0
0
2
0
35
Gramba Ridas
18
18
1040
1
0
3
0
50
Kondrotas Vilius
18
11
286
2
0
1
0
44
Nwegbo Diba
23
7
566
5
0
3
0
16
Paulius Simonas
34
18
1319
0
0
1
0
21
Pikciunas Mantas
22
19
1153
6
0
5
0
77
Sirka Jakub
20
6
225
1
0
0
0
19
Totilas Nedas
23
20
929
7
0
2
0
6
Traore Lajo
31
8
227
0
0
0
0
88
Trijonis Paulius
24
12
757
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dosse Steve
24
12
749
0
0
2
0
7
Jorge Eduardo
30
21
1758
8
0
1
0
17
Kovbasa Artem
28
13
641
2
0
0
0
17
Nyuiadzi Serge
33
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvildys Darius
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macaitis Sidas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Dusevicius Egidijus
24
1
90
0
0
0
0
13
Gvildys Karolis
31
1
90
0
0
0
0
8
Vaitkunas Egidijus
37
1
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dovgy Oleksandr
28
2
22
1
0
0
0
5
Druktenis Dovydas
19
1
90
0
0
1
0
35
Gramba Ridas
18
2
1
1
0
0
0
16
Paulius Simonas
34
1
47
0
0
1
0
21
Pikciunas Mantas
22
1
90
1
0
0
0
77
Sirka Jakub
20
1
1
0
0
0
0
19
Totilas Nedas
23
1
69
0
0
0
0
6
Traore Lajo
31
1
90
0
0
0
0
88
Trijonis Paulius
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jorge Eduardo
30
2
90
1
0
0
0
17
Kovbasa Artem
28
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvildys Darius
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Lankauskas K.
18
0
0
0
0
0
0
1
Macaitis Sidas
22
23
2070
0
0
0
0
41
Popov Andrii
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Dusevicius Egidijus
24
20
1718
2
0
4
0
13
Gvildys Karolis
31
21
1836
1
0
3
1
22
Pilypas Tajus
?
0
0
0
0
0
0
8
Vaitkunas Egidijus
37
18
1394
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baidoo Arcadio
25
8
299
0
0
1
0
9
Dovgy Oleksandr
28
23
1596
5
0
4
0
5
Druktenis Dovydas
19
18
1362
0
0
4
0
14
Galbuogis Gustas
23
1
17
0
0
2
0
35
Gramba Ridas
18
20
1041
2
0
3
0
50
Kondrotas Vilius
18
11
286
2
0
1
0
36
Morkunas Augustas
20
0
0
0
0
0
0
44
Nwegbo Diba
23
7
566
5
0
3
0
16
Paulius Simonas
34
19
1366
0
0
2
0
21
Pikciunas Mantas
22
20
1243
7
0
5
0
77
Sirka Jakub
20
7
226
1
0
0
0
19
Totilas Nedas
23
21
998
7
0
2
0
6
Traore Lajo
31
9
317
0
0
0
0
88
Trijonis Paulius
24
13
847
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dosse Steve
24
12
749
0
0
2
0
7
Jorge Eduardo
30
23
1848
9
0
1
0
17
Kovbasa Artem
28
15
731
3
0
0
0
17
Nyuiadzi Serge
33
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvildys Darius
54