Bóng đá, Thụy Điển: Team TG trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Team TG
Sân vận động:
Umea Energi Arena SOL
(Umea)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jerner Alex
21
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson-Junkka William
24
6
291
0
0
1
0
22
Andreasson Jonathan
23
19
1514
1
0
0
0
25
Bayeke Steven
26
5
104
0
0
1
0
20
Carrick Edvard
20
4
360
0
0
1
0
21
Mossnelid Anton
20
13
956
0
0
7
1
6
Mumand Hamed
23
12
646
0
0
1
0
5
Ronnlund William
26
12
953
0
0
1
0
18
Sundstrom Tobias
26
10
315
0
0
1
0
37
Wolf-Watz Max
26
20
1766
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Afshari Tyson
20
3
234
0
0
1
0
14
Berglin William
24
18
1545
1
0
4
0
7
Biregey Alain
25
3
105
0
0
0
0
80
Goncalves Junior
21
8
337
0
0
2
0
15
Haglund Niklas
32
9
443
0
0
0
0
12
Hansson Elvis
20
20
1749
0
0
2
0
11
Hansson William
26
13
406
0
0
0
0
7
Junghagen Pliatsikas Alexandros
25
20
1356
0
0
2
0
16
Lindgren Tintin
18
4
284
1
0
0
0
34
Naslund Philip
27
15
1023
4
0
0
0
77
Rafael Torre
23
15
1015
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Khatib Karim
22
3
38
0
0
2
1
10
Gustafsson Herman
24
9
122
0
0
1
0
9
Kamf Victor
26
12
885
2
0
0
0
17
Naslund Albin
25
14
1215
6
0
4
0
19
Nihorimbere Lewis
24
14
366
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jerner Alex
21
20
1800
0
0
0
0
13
Lidman Albin
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson-Junkka William
24
6
291
0
0
1
0
22
Andreasson Jonathan
23
19
1514
1
0
0
0
25
Bayeke Steven
26
5
104
0
0
1
0
20
Carrick Edvard
20
4
360
0
0
1
0
21
Mossnelid Anton
20
13
956
0
0
7
1
6
Mumand Hamed
23
12
646
0
0
1
0
5
Ronnlund William
26
12
953
0
0
1
0
18
Sundstrom Tobias
26
10
315
0
0
1
0
37
Wolf-Watz Max
26
20
1766
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Afshari Tyson
20
3
234
0
0
1
0
14
Berglin William
24
18
1545
1
0
4
0
7
Biregey Alain
25
3
105
0
0
0
0
80
Goncalves Junior
21
8
337
0
0
2
0
15
Haglund Niklas
32
9
443
0
0
0
0
12
Hansson Elvis
20
20
1749
0
0
2
0
11
Hansson William
26
13
406
0
0
0
0
7
Junghagen Pliatsikas Alexandros
25
20
1356
0
0
2
0
16
Lindgren Tintin
18
4
284
1
0
0
0
34
Naslund Philip
27
15
1023
4
0
0
0
77
Rafael Torre
23
15
1015
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El-Khatib Karim
22
3
38
0
0
2
1
10
Gustafsson Herman
24
9
122
0
0
1
0
9
Kamf Victor
26
12
885
2
0
0
0
17
Naslund Albin
25
14
1215
6
0
4
0
19
Nihorimbere Lewis
24
14
366
0
0
4
0