Bóng đá: Team TG Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Team TG Nữ
Sân vận động:
Umea Energi Arena SOL
(Umea)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wallner Nellie
22
15
1350
0
0
0
0
30
Wallner Olivia
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kalle Linn
29
16
1376
2
0
0
0
6
Lindstrom Linnea
26
15
1350
0
0
3
0
22
Vikstrom Tilde
24
7
228
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dahlin Emelie
24
12
466
1
0
1
0
3
Davis Blossom
22
6
380
0
0
0
0
37
Johansson Elise
21
15
756
1
0
0
0
26
Mellouk Sara
27
7
619
3
0
2
0
21
Nabb Alva
21
12
406
0
0
0
0
9
Nasstrom Olivia
26
13
727
0
0
2
1
14
Norlin Elisia
23
15
1318
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
22
14
1201
0
0
0
0
5
Olsson Isabelle
23
15
935
2
0
2
0
24
Ritzen Frida
21
5
198
0
0
0
0
7
Westergren Pernilla
24
1
11
0
0
0
0
20
Wikstrom Johanna
23
16
1324
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Grenholm Ebba
24
12
407
1
0
0
0
10
Sandstrom Alexandra
26
10
733
1
0
0
0
17
Stromberg Ida
21
3
104
0
0
0
0
19
Vaglund Moa
24
15
797
2
0
0
0
15
Widesjo Emma
20
15
929
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wallner Nellie
22
15
1350
0
0
0
0
30
Wallner Olivia
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kalle Linn
29
16
1376
2
0
0
0
6
Lindstrom Linnea
26
15
1350
0
0
3
0
22
Vikstrom Tilde
24
7
228
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dahlin Emelie
24
12
466
1
0
1
0
3
Davis Blossom
22
6
380
0
0
0
0
37
Johansson Elise
21
15
756
1
0
0
0
26
Mellouk Sara
27
7
619
3
0
2
0
21
Nabb Alva
21
12
406
0
0
0
0
9
Nasstrom Olivia
26
13
727
0
0
2
1
14
Norlin Elisia
23
15
1318
0
0
0
0
12
Nyberg Klara
22
14
1201
0
0
0
0
5
Olsson Isabelle
23
15
935
2
0
2
0
24
Ritzen Frida
21
5
198
0
0
0
0
7
Westergren Pernilla
24
1
11
0
0
0
0
20
Wikstrom Johanna
23
16
1324
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Grenholm Ebba
24
12
407
1
0
0
0
10
Sandstrom Alexandra
26
10
733
1
0
0
0
17
Stromberg Ida
21
3
104
0
0
0
0
19
Vaglund Moa
24
15
797
2
0
0
0
15
Widesjo Emma
20
15
929
2
0
2
0