Bóng đá: Tecnico U. - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Tecnico U.
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mero Reasco John Jairo
31
13
1170
0
0
2
0
1
Yustiz Yhonathan
33
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carcelen Edison
32
11
604
1
0
4
2
30
Cuero Fabian
24
8
303
1
0
4
1
6
Gomez Pereyra Marcio
Chấn thương
25
17
1384
0
1
2
0
4
Luzarraga Mendoza Roberto Francisco
34
12
713
0
0
4
1
26
Medranda Marlon
26
20
1639
0
1
7
2
36
Perez Mateo
23
9
810
0
0
6
0
3
Ponguillo Jordan
22
4
334
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Corozo Caicedo Bryan David
25
17
722
0
0
2
0
25
Cortez Marvin
20
1
10
0
0
0
0
5
Cristobal Ramiro
29
7
332
1
0
3
0
23
Herrera Orlando
21
5
160
0
0
1
0
21
Jimenez Juan
31
23
1665
0
0
2
0
36
Nazareno Jefferson
26
1
90
0
0
0
0
28
Perea Miguel
25
8
560
0
1
0
0
70
Torres Emmanuel
23
21
1750
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrade Jose Miguel
32
21
979
3
3
3
0
9
Blanco Jean Carlos
33
12
987
4
0
0
0
7
Caicedo Jefferson
Chấn thương
30
13
745
1
0
3
0
11
Carabali Elian
25
8
60
0
0
1
0
7
Celis Richard
29
5
160
0
0
0
0
27
Minda Tomson
24
11
802
2
3
1
0
25
Norona Marlon
20
2
21
0
0
1
0
17
Patta Elvis
34
27
2162
0
1
3
0
77
Vera Dixon
22
26
1886
3
5
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
45
Hernandez Jose
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mero Reasco John Jairo
31
13
1170
0
0
2
0
12
Villafuerte Farias Jonathan Gonzalo
26
0
0
0
0
0
0
1
Yustiz Yhonathan
33
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carcelen Edison
32
11
604
1
0
4
2
30
Cuero Fabian
24
8
303
1
0
4
1
6
Gomez Pereyra Marcio
Chấn thương
25
17
1384
0
1
2
0
4
Luzarraga Mendoza Roberto Francisco
34
12
713
0
0
4
1
26
Medranda Marlon
26
20
1639
0
1
7
2
45
Ojeda Daniel
22
0
0
0
0
0
0
36
Perez Mateo
23
9
810
0
0
6
0
3
Ponguillo Jordan
22
4
334
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Corozo Caicedo Bryan David
25
17
722
0
0
2
0
25
Cortez Marvin
20
1
10
0
0
0
0
5
Cristobal Ramiro
29
7
332
1
0
3
0
23
Herrera Orlando
21
5
160
0
0
1
0
21
Jimenez Juan
31
23
1665
0
0
2
0
36
Nazareno Jefferson
26
1
90
0
0
0
0
28
Perea Miguel
25
8
560
0
1
0
0
70
Torres Emmanuel
23
21
1750
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrade Jose Miguel
32
21
979
3
3
3
0
9
Blanco Jean Carlos
33
12
987
4
0
0
0
7
Caicedo Jefferson
Chấn thương
30
13
745
1
0
3
0
11
Carabali Elian
25
8
60
0
0
1
0
52
Castillo Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
7
Celis Richard
29
5
160
0
0
0
0
27
Minda Tomson
24
11
802
2
3
1
0
25
Norona Marlon
20
2
21
0
0
1
0
17
Patta Elvis
34
27
2162
0
1
3
0
77
Vera Dixon
22
26
1886
3
5
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
45
Hernandez Jose
69