Bóng đá, Serbia: Tekstilac Odzaci trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Tekstilac Odzaci
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samurovic Filip
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Filipovic Stefan
31
2
180
0
0
2
0
25
Lambulic Zarija
27
4
286
0
0
0
0
21
Matejic Vuk
20
6
435
0
0
0
0
28
Mojsilovic Uros
22
4
252
0
0
0
0
11
Popovic Aleksandar
27
1
69
0
0
2
1
24
Popovic Aleksandar
26
3
136
0
0
0
0
6
Puskar Nikola
19
3
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Etameh Njekeu
21
2
31
0
0
0
0
18
Kovacevic Aleksandar
33
3
52
0
0
0
0
4
Pantic Marko
27
6
432
0
0
1
0
16
Radosavljevic Vukasin
19
4
278
0
0
0
0
20
Stojanovic Darko
22
6
465
0
0
3
0
8
Susnjar Marko
22
6
328
0
0
0
0
3
Vales Eric
25
4
342
0
0
1
0
14
Vasic Leontije
21
6
496
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abiodun Mustapha
20
6
400
0
0
0
0
22
Bojovic Mateja
22
1
70
0
0
0
0
26
Djordjevic Krsta
31
6
494
2
0
2
0
10
Lausevic Ognjen
19
2
89
0
0
0
0
9
Radulovic Luka
20
3
59
0
0
0
0
7
Savija Stefan
24
6
371
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Bosnjak Borna
20
0
0
0
0
0
0
12
Knezevic Aleksandar
24
0
0
0
0
0
0
1
Samurovic Filip
22
6
540
0
0
1
0
92
Stajkovic Vojin
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Filipovic Stefan
31
2
180
0
0
2
0
25
Lambulic Zarija
27
4
286
0
0
0
0
21
Matejic Vuk
20
6
435
0
0
0
0
23
Milinkovic Djordje
18
0
0
0
0
0
0
28
Mojsilovic Uros
22
4
252
0
0
0
0
39
Obrenovic Despot
26
0
0
0
0
0
0
11
Popovic Aleksandar
27
1
69
0
0
2
1
24
Popovic Aleksandar
26
3
136
0
0
0
0
6
Puskar Nikola
19
3
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Etameh Njekeu
21
2
31
0
0
0
0
18
Kovacevic Aleksandar
33
3
52
0
0
0
0
4
Pantic Marko
27
6
432
0
0
1
0
16
Radosavljevic Vukasin
19
4
278
0
0
0
0
20
Stojanovic Darko
22
6
465
0
0
3
0
8
Susnjar Marko
22
6
328
0
0
0
0
3
Vales Eric
25
4
342
0
0
1
0
14
Vasic Leontije
21
6
496
0
0
2
0
17
Zekic Milos
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abiodun Mustapha
20
6
400
0
0
0
0
22
Bojovic Mateja
22
1
70
0
0
0
0
26
Djordjevic Krsta
31
6
494
2
0
2
0
15
Ferdinand Kanga
24
0
0
0
0
0
0
10
Lausevic Ognjen
19
2
89
0
0
0
0
9
Radulovic Luka
20
3
59
0
0
0
0
32
Rudonja Rob
23
0
0
0
0
0
0
7
Savija Stefan
24
6
371
4
0
1
0