Bóng đá, Nga: Tekstilshtik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Tekstilshtik
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grigorjev Aleksandr
19
3
180
0
0
0
0
51
Kashintsev Timofey
19
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kalin Daniil
21
18
1449
1
0
2
0
80
Klimov Igor
34
10
853
0
0
0
0
96
Likhachev Aleksandr
27
26
2280
0
0
5
0
76
Steshin Evgeni
32
15
1152
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Efremov Dmitri
29
16
916
1
0
1
0
4
Eliseev Aleksandr
32
31
2736
1
0
4
0
69
Ermolin Roman
20
25
1845
2
0
3
0
94
Evseev Aleksey
30
23
1565
8
0
2
0
27
Gorovykh Daniil
27
26
1663
2
0
1
0
23
Kalugin Oleg
34
23
1467
0
0
3
0
21
Klimov Nikita
24
12
783
0
0
3
0
66
Samylin Aleksey
26
22
1046
0
0
6
0
88
Semashkin Dmitri
22
11
239
1
0
3
0
77
Sentyurin Mikhail
22
11
580
0
0
2
0
20
Shilov Dmitri
33
20
1192
0
0
2
0
92
Skvortsov Aleksey
32
30
2366
11
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barkhanov Artem
20
2
46
0
0
0
0
11
Giraev Karim
26
8
308
0
0
0
0
30
Ramazanov Magomed
20
1
7
0
0
0
0
7
Selemenev Ivan
27
18
1201
2
0
1
0
14
Sergeev Viktor
31
14
444
0
0
2
0
37
Shlenkin Aleksandr
23
17
552
2
0
1
0
14
Simdyankin Nikita
23
27
1787
3
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grigorjev Aleksandr
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Klimov Igor
34
2
90
0
0
0
0
96
Likhachev Aleksandr
27
1
0
1
0
0
0
76
Steshin Evgeni
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Efremov Dmitri
29
1
0
0
0
0
0
4
Eliseev Aleksandr
32
1
14
0
0
0
0
69
Ermolin Roman
20
2
45
0
0
1
0
94
Evseev Aleksey
30
2
90
0
0
1
0
27
Gorovykh Daniil
27
2
45
0
0
0
0
66
Samylin Aleksey
26
1
90
0
0
0
0
88
Semashkin Dmitri
22
1
64
0
0
0
0
77
Sentyurin Mikhail
22
1
90
0
0
0
0
92
Skvortsov Aleksey
32
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Sergeev Viktor
31
1
64
0
0
0
0
14
Simdyankin Nikita
23
2
27
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grigorjev Aleksandr
19
4
270
0
0
0
0
51
Kashintsev Timofey
19
13
1170
0
0
1
0
71
Smirnov Aleksey
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kalin Daniil
21
18
1449
1
0
2
0
80
Klimov Igor
34
12
943
0
0
0
0
96
Likhachev Aleksandr
27
27
2280
1
0
5
0
76
Steshin Evgeni
32
16
1242
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Efremov Dmitri
29
17
916
1
0
1
0
4
Eliseev Aleksandr
32
32
2750
1
0
4
0
69
Ermolin Roman
20
27
1890
2
0
4
0
94
Evseev Aleksey
30
25
1655
8
0
3
0
27
Gorovykh Daniil
27
28
1708
2
0
1
0
23
Kalugin Oleg
34
23
1467
0
0
3
0
21
Klimov Nikita
24
12
783
0
0
3
0
19
Noskov Maxim
20
0
0
0
0
0
0
66
Samylin Aleksey
26
23
1136
0
0
6
0
88
Semashkin Dmitri
22
12
303
1
0
3
0
77
Sentyurin Mikhail
22
12
670
0
0
2
0
20
Shilov Dmitri
33
20
1192
0
0
2
0
92
Skvortsov Aleksey
32
31
2393
11
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barkhanov Artem
20
2
46
0
0
0
0
11
Giraev Karim
26
8
308
0
0
0
0
30
Ramazanov Magomed
20
1
7
0
0
0
0
7
Selemenev Ivan
27
18
1201
2
0
1
0
14
Sergeev Viktor
31
15
508
0
0
2
0
37
Shlenkin Aleksandr
23
17
552
2
0
1
0
14
Simdyankin Nikita
23
29
1814
4
0
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo