Bóng đá: Telavi - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Telavi
Sân vận động:
Kavkasioni Arena
(Telavi)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tandilashvili Levan
22
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chkhetiani Giorgi
22
4
219
0
0
2
0
23
Datuashvili Archil
21
2
88
0
0
0
0
5
Gabitashvili Piruz
25
19
1433
1
2
3
1
4
Gigashvili Zurab
23
2
17
0
0
0
0
22
Gogotishvili Davit
22
21
992
0
1
2
0
19
Gozalishvili Nikoloz
17
1
3
0
0
0
0
6
Kpozo Ebenezer
19
18
1569
1
0
6
0
40
Mchedlishvili Rati
23
2
53
0
0
0
0
39
Odishvili Lado
22
22
1595
0
0
7
0
29
Parkinashvili Eldar
22
18
1019
0
1
1
0
34
Talakhashvili Giorgi
19
6
86
0
0
0
0
16
Ubilava Giorgi
22
7
242
0
0
2
0
11
Zhividze Tato
23
20
1465
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arveladze Vato
27
10
597
1
1
1
0
2
Basheleishvili Mikheil
28
9
512
2
0
0
1
2
Basheleishvili Nikoloz
28
2
21
0
0
0
0
8
Devdariani Andria
22
22
1811
0
2
6
0
28
Kutalia David
18
12
371
1
0
2
0
18
Pavisic Strahinja
29
7
228
0
0
0
0
12
Tsnobiladze Dachi
31
22
1926
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anyanwu Francis
20
2
22
0
0
0
0
9
Iobashvili Jaduli
21
19
1621
4
0
2
0
17
Kipiani Nikolay
28
4
264
0
1
1
0
19
Martin Inigo
26
5
222
0
0
0
0
27
Nuhu Baba
20
9
215
0
0
0
0
7
Tsetskhladze Nikoloz
19
23
1735
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Pambos
57
Gagua Valeri
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iobashvili Davit
20
0
0
0
0
0
0
25
Shevchenko Oleksiy
33
0
0
0
0
0
0
1
Tandilashvili Levan
22
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chkhetiani Giorgi
22
4
219
0
0
2
0
23
Datuashvili Archil
21
2
88
0
0
0
0
5
Gabitashvili Piruz
25
19
1433
1
2
3
1
4
Gigashvili Zurab
23
2
17
0
0
0
0
22
Gogotishvili Davit
22
21
992
0
1
2
0
19
Gozalishvili Nikoloz
17
1
3
0
0
0
0
6
Kpozo Ebenezer
19
18
1569
1
0
6
0
40
Mchedlishvili Rati
23
2
53
0
0
0
0
39
Odishvili Lado
22
22
1595
0
0
7
0
29
Parkinashvili Eldar
22
18
1019
0
1
1
0
34
Talakhashvili Giorgi
19
6
86
0
0
0
0
16
Ubilava Giorgi
22
7
242
0
0
2
0
11
Zhividze Tato
23
20
1465
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ananidze Aleko
21
0
0
0
0
0
0
10
Arveladze Vato
27
10
597
1
1
1
0
2
Basheleishvili Mikheil
28
9
512
2
0
0
1
2
Basheleishvili Nikoloz
28
2
21
0
0
0
0
26
Betsukeli Zurab
18
0
0
0
0
0
0
8
Devdariani Andria
22
22
1811
0
2
6
0
23
Ghaghvishvili Avtandil
19
0
0
0
0
0
0
28
Kutalia David
18
12
371
1
0
2
0
18
Pavisic Strahinja
29
7
228
0
0
0
0
12
Tsnobiladze Dachi
31
22
1926
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anyanwu Francis
20
2
22
0
0
0
0
9
Iobashvili Jaduli
21
19
1621
4
0
2
0
17
Kipiani Nikolay
28
4
264
0
1
1
0
19
Martin Inigo
26
5
222
0
0
0
0
27
Nuhu Baba
20
9
215
0
0
0
0
7
Tsetskhladze Nikoloz
19
23
1735
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Pambos
57
Gagua Valeri
45