Bóng đá, Mexico: Tepatitlan de Morelos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Tepatitlan de Morelos
Sân vận động:
Estadio Gregorio "Tepa" Gómez
(Tepatitlán)
Sức chứa:
8 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutierrez Gustavo
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chavez Angel
20
5
441
1
1
1
0
21
Moreno Villegas Jesus Allan
21
1
15
0
0
1
0
2
Ocon Luis
25
5
384
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguilar Mario
22
5
327
0
0
0
0
18
Gomez Josue
26
5
410
0
1
0
0
10
Munoz Zahid
24
5
135
1
1
0
0
6
Ruiz Alan
24
3
88
0
0
2
1
20
Samano Leonardo
24
5
357
1
1
3
0
25
Soto Antonio
24
3
27
0
0
0
0
23
Venegas Jesus
30
5
450
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguilar Diego
28
5
425
2
2
2
0
19
Ballesteros Orlando
25
5
71
1
0
2
0
24
Cardona Ulises
26
5
406
0
0
1
0
27
Garcia Bautista David Octavio
23
5
406
1
0
1
0
17
Lorona Aguilar Luis Guadalupe
32
1
18
0
0
0
0
9
Machado Juan
26
5
243
1
0
1
0
11
Reyes Jacobo
25
5
188
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Hector
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Quirarte Ricardo
30
0
0
0
0
0
0
12
Gonzalez Cristian
22
0
0
0
0
0
0
1
Gutierrez Gustavo
28
5
450
0
0
0
0
29
Quiroz Axel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chavez Angel
20
5
441
1
1
1
0
15
Cruz Juan
28
0
0
0
0
0
0
26
Dominguez Idekel
25
0
0
0
0
0
0
4
Gonzalez Jesus
27
0
0
0
0
0
0
21
Moreno Villegas Jesus Allan
21
1
15
0
0
1
0
2
Ocon Luis
25
5
384
1
0
0
0
13
Saavedra Ruiz Jose de Jesus
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguilar Mario
22
5
327
0
0
0
0
22
Barra Martin
23
0
0
0
0
0
0
18
Gomez Josue
26
5
410
0
1
0
0
5
Hernandez Rizo Mauricio
32
0
0
0
0
0
0
8
Montano Tomas
25
0
0
0
0
0
0
10
Munoz Zahid
24
5
135
1
1
0
0
6
Ruiz Alan
24
3
88
0
0
2
1
20
Samano Leonardo
24
5
357
1
1
3
0
25
Soto Antonio
24
3
27
0
0
0
0
11
Vallejo Miguel
35
0
0
0
0
0
0
23
Venegas Jesus
30
5
450
0
1
1
0
16
Zamora Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguilar Diego
28
5
425
2
2
2
0
19
Ballesteros Orlando
25
5
71
1
0
2
0
24
Cardona Ulises
26
5
406
0
0
1
0
7
Escoto Ruiz Amaury Gabriel
32
0
0
0
0
0
0
27
Garcia Bautista David Octavio
23
5
406
1
0
1
0
17
Lorona Aguilar Luis Guadalupe
32
1
18
0
0
0
0
9
Machado Juan
26
5
243
1
0
1
0
20
Ogara Gerson
23
0
0
0
0
0
0
11
Reyes Jacobo
25
5
188
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Hector
44