Bóng đá, Cộng hòa Séc: Teplice B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Teplice B
Sân vận động:
Football pitch Na Stinadlech - Artificial Grass
(Teplice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lichtenberg Krystof
22
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Audinis Nojus
19
1
90
0
0
0
0
27
Hefner Jindrich
19
3
240
1
0
1
0
4
Hora Filip
24
2
143
0
0
1
0
13
Liska Jan
18
4
189
0
0
0
0
32
Ludha Samuel
23
2
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beranek Marek
22
2
150
1
0
1
0
10
Bzura Jonas
20
4
275
0
0
0
0
20
Emmer Filip
24
3
254
1
0
1
0
42
Hotovec Daniel
20
3
33
0
0
1
0
23
Kriz Martin
21
4
360
0
0
1
0
23
Marecek Lukas
35
2
95
0
0
0
0
5
Slivka Filip
20
2
29
0
0
0
0
16
Tsykalo Yehor
23
2
171
2
0
0
0
24
Vana Lukas
20
4
315
0
0
0
0
34
Voracek Petr
19
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Auta John
19
1
72
0
0
0
0
6
Pajkrt Dennis
23
1
38
0
0
0
0
27
Svatek Pavel
Chấn thương cơ
21
1
72
1
0
0
0
11
Vachousek Matyas
23
2
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sourek David
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cetverik Petr
17
0
0
0
0
0
0
41
Grumann Jan
21
0
0
0
0
0
0
31
Lichtenberg Krystof
22
4
360
0
0
2
0
1
Macek Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
33
Zich Roman
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Audinis Nojus
19
1
90
0
0
0
0
26
Danihel Daniel
20
0
0
0
0
0
0
27
Hefner Jindrich
19
3
240
1
0
1
0
4
Hora Filip
24
2
143
0
0
1
0
13
Liska Jan
18
4
189
0
0
0
0
32
Ludha Samuel
23
2
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bednar Samuel
21
0
0
0
0
0
0
36
Beranek Marek
22
2
150
1
0
1
0
10
Bzura Jonas
20
4
275
0
0
0
0
20
Emmer Filip
24
3
254
1
0
1
0
42
Hotovec Daniel
20
3
33
0
0
1
0
23
Kriz Martin
21
4
360
0
0
1
0
23
Marecek Lukas
35
2
95
0
0
0
0
56
Podany Lukas
19
0
0
0
0
0
0
57
Pokorny Vojtech
22
0
0
0
0
0
0
35
Radosta Matej
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
5
Slivka Filip
20
2
29
0
0
0
0
3
Svanda Josef
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
16
Tsykalo Yehor
23
2
171
2
0
0
0
24
Vana Lukas
20
4
315
0
0
0
0
34
Voracek Petr
19
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Auta John
19
1
72
0
0
0
0
59
Kapur Milos
23
0
0
0
0
0
0
6
Pajkrt Dennis
23
1
38
0
0
0
0
27
Svatek Pavel
Chấn thương cơ
21
1
72
1
0
0
0
11
Vachousek Matyas
23
2
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sourek David
33