Bóng đá, Albania: Teuta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Teuta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Dema Endri
19
19
1710
0
0
0
1
1
Vata Elton
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Alla Albi
31
4
88
0
0
1
0
92
Gjini Elmando
21
13
1170
1
0
4
0
4
Jazxhi Artan
22
30
2680
2
0
11
0
15
Kotobelli Blerim
31
28
2486
0
0
11
0
5
Qaqi Harallamb
30
25
1759
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
17
24
1328
2
0
9
0
8
Beqja Ledio
22
27
2338
1
0
4
0
11
Boci Muco
20
15
886
1
0
1
0
18
Cejku Alban
22
1
27
0
0
0
0
20
Cyrbja Arber
30
5
424
0
0
1
0
23
Daja Asion
34
31
2068
0
0
6
0
99
Demircani Devit
19
12
266
0
0
1
0
21
Gjinollari David
25
32
2332
1
0
4
0
43
Halilaj Arseld
20
1
1
0
0
0
0
13
Karabeci Erando
35
13
694
0
0
2
0
14
Kruja Arsid
30
33
2930
0
0
0
0
18
Lloci Matias
24
13
1093
3
0
1
0
24
Preloshi Alisio
21
3
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daci Klejdi
25
32
2409
8
0
7
0
19
Faust Rodrigo
28
12
461
0
0
1
0
28
Fili Realdo
27
21
1375
4
0
2
0
7
Peposhi Ergys
23
28
2000
7
0
2
0
17
Tepshi Rigel
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martini Eduard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vata Elton
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gjini Elmando
21
2
210
0
0
1
0
4
Jazxhi Artan
22
2
210
0
0
1
0
15
Kotobelli Blerim
31
1
33
0
0
0
0
5
Qaqi Harallamb
30
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
17
3
142
1
0
0
0
8
Beqja Ledio
22
2
210
0
0
0
0
11
Boci Muco
20
2
95
0
0
1
0
20
Cyrbja Arber
30
1
45
0
0
1
0
23
Daja Asion
34
1
69
0
0
0
0
99
Demircani Devit
19
1
30
0
0
0
0
21
Gjinollari David
25
2
198
0
0
0
0
43
Halilaj Arseld
20
1
13
0
0
0
0
14
Kruja Arsid
30
2
210
0
0
0
0
18
Lloci Matias
24
2
204
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daci Klejdi
25
3
181
1
0
2
0
28
Fili Realdo
27
1
45
0
0
0
0
7
Peposhi Ergys
23
2
204
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martini Eduard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Dema Endri
19
19
1710
0
0
0
1
12
Koci Fatmir
17
0
0
0
0
0
0
1
Vata Elton
26
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Alla Albi
31
4
88
0
0
1
0
92
Gjini Elmando
21
15
1380
1
0
5
0
4
Jazxhi Artan
22
32
2890
2
0
12
0
15
Kotobelli Blerim
31
29
2519
0
0
11
0
5
Qaqi Harallamb
30
26
1766
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Arifi Ergis
17
27
1470
3
0
9
0
8
Beqja Ledio
22
29
2548
1
0
4
0
11
Boci Muco
20
17
981
1
0
2
0
18
Cejku Alban
22
1
27
0
0
0
0
20
Cyrbja Arber
30
6
469
0
0
2
0
23
Daja Asion
34
32
2137
0
0
6
0
99
Demircani Devit
19
13
296
0
0
1
0
21
Gjinollari David
25
34
2530
1
0
4
0
43
Halilaj Arseld
20
2
14
0
0
0
0
13
Karabeci Erando
35
13
694
0
0
2
0
14
Kruja Arsid
30
35
3140
0
0
0
0
18
Lloci Matias
24
15
1297
3
0
1
0
24
Preloshi Alisio
21
3
27
0
0
0
0
6
Syla Ersi
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daci Klejdi
25
35
2590
9
0
9
0
19
Faust Rodrigo
28
12
461
0
0
1
0
28
Fili Realdo
27
22
1420
4
0
2
0
7
Peposhi Ergys
23
30
2204
8
0
2
0
17
Tepshi Rigel
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martini Eduard
49
Quảng cáo
Quảng cáo