Bóng đá, Iceland: Throttur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Throttur
Sân vận động:
Eimskipsvöllurinn
(Reykjavík)
Sức chứa:
5 478
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudmundsson Thorhallur
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hardarson Brynjar
20
2
50
0
0
1
0
19
Ivarsson Isak David
19
3
131
0
0
0
0
26
Kristinsson Samuel
23
3
181
0
0
0
0
20
Steinarsson Viktor
?
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
30
3
246
0
0
2
0
2
Blondal Eirikur
?
3
270
0
0
0
0
6
Einarsson Emil
?
3
183
0
0
1
0
9
Hafthorsson Viktor
22
3
152
0
0
1
0
22
Kristjansson Kari
19
3
254
1
0
0
0
5
Pettersen Jorgen
26
3
270
2
0
0
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
3
270
0
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
37
3
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
3
77
0
0
0
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
3
242
0
0
1
0
77
Rolin Cristofer
30
3
187
0
0
0
0
95
Traustason Dagur
19
2
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudnason Sveinn
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilmarsson Gudmundur
23
3
121
0
0
0
0
19
Ivarsson Isak David
19
1
73
0
0
0
0
26
Kristinsson Samuel
23
3
270
0
0
0
0
3
Stefansson Stefan
22
1
21
0
0
0
0
24
Thrastarson Daniel
20
3
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
30
3
221
0
0
0
0
2
Blondal Eirikur
?
3
270
0
0
0
0
6
Einarsson Emil
?
2
45
0
0
0
0
22
Kristjansson Kari
19
3
269
2
0
2
0
5
Pettersen Jorgen
26
2
136
1
0
0
0
8
Stefansson Baldur
22
3
270
1
0
1
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
1
76
0
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
37
3
209
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
3
220
0
0
0
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
1
89
0
0
0
0
23
Morina Andi
20
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudnason Sveinn
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hardarson Brynjar
20
4
113
0
0
3
0
10
Hilmarsson Gudmundur
23
4
115
0
0
1
0
19
Ivarsson Isak David
19
5
269
0
0
1
0
26
Kristinsson Samuel
23
4
339
0
0
2
1
20
Steinarsson Viktor
?
3
130
0
0
0
0
24
Thrastarson Daniel
20
2
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Blondal Eirikur
?
4
360
1
0
0
0
6
Einarsson Emil
?
5
335
0
0
0
0
9
Hafthorsson Viktor
22
5
292
1
0
0
0
22
Kristjansson Kari
19
5
376
1
0
1
0
5
Pettersen Jorgen
26
5
375
0
0
1
0
8
Stefansson Baldur
22
2
180
0
0
1
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
4
360
0
0
0
0
4
Thorhallsson Njordur
28
3
128
1
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
37
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
4
179
1
0
1
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
5
405
1
0
1
0
23
Morina Andi
20
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudmundsson Thorhallur
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ivarsson Isak David
19
2
35
2
0
0
0
26
Kristinsson Samuel
23
1
0
1
0
0
0
20
Steinarsson Viktor
?
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
30
1
80
0
0
0
0
2
Blondal Eirikur
?
1
90
0
0
1
0
6
Einarsson Emil
?
1
90
0
0
0
0
9
Hafthorsson Viktor
22
1
90
0
0
0
0
22
Kristjansson Kari
19
1
90
0
0
1
0
5
Pettersen Jorgen
26
2
90
1
0
0
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
1
90
0
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
1
2
0
0
0
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
2
89
3
0
0
0
77
Rolin Cristofer
30
2
56
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudmundsson Thorhallur
24
4
360
0
0
0
0
1
Gudnason Sveinn
23
5
450
0
0
1
0
Petursson Hilmar
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gudbergsson Kolbeinn
16
0
0
0
0
0
0
9
Gudjonsson Thorir
33
0
0
0
0
0
0
21
Hardarson Brynjar
20
6
163
0
0
4
0
10
Hilmarsson Gudmundur
23
7
236
0
0
1
0
19
Ivarsson Isak David
19
11
508
2
0
1
0
26
Kristinsson Samuel
23
11
790
1
0
2
1
3
Stefansson Stefan
22
1
21
0
0
0
0
20
Steinarsson Viktor
?
5
156
0
0
0
0
24
Thrastarson Daniel
20
5
168
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjornsson Birkir
30
7
547
0
0
2
0
2
Blondal Eirikur
?
11
990
1
0
1
0
6
Einarsson Emil
?
11
653
0
0
1
0
9
Hafthorsson Viktor
22
9
534
1
0
1
0
22
Kristjansson Kari
19
12
989
4
0
4
0
5
Pettersen Jorgen
26
12
871
4
0
1
0
8
Stefansson Baldur
22
5
450
1
0
2
0
25
Thorhallsson Hlynur
19
9
796
0
0
0
0
4
Thorhallsson Njordur
28
3
128
1
0
0
0
99
Yaroshenko Kostyantyn
37
8
485
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abella Izaro
28
11
478
1
0
1
0
7
Bjornsson Sigurdur
20
11
825
4
0
2
0
23
Morina Andi
20
3
124
0
0
0
0
77
Rolin Cristofer
30
5
243
1
0
0
0
95
Traustason Dagur
19
2
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olafsson Sigurvin
47
Quảng cáo
Quảng cáo