Bóng đá, Thụy Sĩ: Thun trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Thun
Sân vận động:
Stockhorn Arena
(Thun)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Matic Mateo
28
33
2970
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bamert Jan
26
19
1110
1
1
7
0
23
Burki Marco
30
31
2790
1
0
11
0
37
Dahler Lucien
23
31
2718
1
2
6
2
18
Djacko Kevin
31
17
1334
0
1
4
1
30
Dushica Leotrim
23
7
194
0
0
0
0
5
Franke Dominik
25
16
1220
0
2
2
0
14
Wyssen Erik
22
2
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Asani Enis
19
8
104
0
0
0
0
6
Bertone Leonardo
30
21
1488
1
5
6
1
7
Castroman Miguel
29
29
1085
3
3
1
0
27
Dos Santos Daniel
21
32
2519
10
6
6
0
8
Janjicic Vasilije
25
31
2687
2
5
4
0
78
Matoshi Valmir
20
26
1312
3
1
4
0
16
Roth Justin
23
32
2233
4
1
7
0
34
Sutter Nicola
28
27
1933
2
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gutbub Marc
21
27
1072
5
2
3
0
20
Kone Koro
34
30
2241
11
3
3
0
24
Ndongo Roland
29
27
1145
4
3
0
0
10
Sacko Ihsan
26
31
1305
5
7
0
0
46
Sessolo Helios
30
21
410
3
1
2
0
9
Tebily Hermann
22
1
22
0
0
0
0
17
Toggenburger Nando
20
17
367
4
0
0
0
21
Vasic Uros
22
10
528
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Matic Mateo
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burki Marco
30
1
120
0
0
1
0
37
Dahler Lucien
23
1
81
0
0
1
0
18
Djacko Kevin
31
1
120
0
0
0
0
30
Dushica Leotrim
23
1
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Asani Enis
19
1
27
0
0
0
0
7
Castroman Miguel
29
2
50
1
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
2
120
1
0
0
0
8
Janjicic Vasilije
25
1
94
0
0
0
0
78
Matoshi Valmir
20
1
81
0
0
0
0
16
Roth Justin
23
1
120
0
0
0
0
34
Sutter Nicola
28
1
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gutbub Marc
21
1
0
1
0
0
0
24
Ndongo Roland
29
1
71
1
0
0
0
10
Sacko Ihsan
26
1
40
0
0
0
0
46
Sessolo Helios
30
1
71
0
0
0
0
17
Toggenburger Nando
20
1
0
1
0
0
0
21
Vasic Uros
22
1
40
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Matic Mateo
28
34
3090
0
1
2
0
99
Stucki Nico
22
0
0
0
0
0
0
22
Ziswiler Nino
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bamert Jan
26
19
1110
1
1
7
0
23
Burki Marco
30
32
2910
1
0
12
0
37
Dahler Lucien
23
32
2799
1
2
7
2
18
Djacko Kevin
31
18
1454
0
1
4
1
30
Dushica Leotrim
23
8
244
0
0
0
0
5
Franke Dominik
25
16
1220
0
2
2
0
14
Wyssen Erik
22
2
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Asani Enis
19
9
131
0
0
0
0
6
Bertone Leonardo
30
21
1488
1
5
6
1
7
Castroman Miguel
29
31
1135
4
3
1
0
27
Dos Santos Daniel
21
34
2639
11
6
6
0
8
Janjicic Vasilije
25
32
2781
2
5
4
0
Luthi Ben
18
0
0
0
0
0
0
78
Matoshi Valmir
20
27
1393
3
1
4
0
16
Roth Justin
23
33
2353
4
1
7
0
34
Sutter Nicola
28
28
2039
2
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gutbub Marc
21
28
1072
6
2
3
0
20
Kone Koro
34
30
2241
11
3
3
0
24
Ndongo Roland
29
28
1216
5
3
0
0
10
Sacko Ihsan
26
32
1345
5
7
0
0
46
Sessolo Helios
30
22
481
3
1
2
0
9
Tebily Hermann
22
1
22
0
0
0
0
17
Toggenburger Nando
20
18
367
5
0
0
0
21
Vasic Uros
22
11
568
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo