Bóng đá: Thun Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Thun Nữ
Sân vận động:
Stade Municipal
(Thun)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Teuscher Janine
29
1
4
0
0
0
0
16
Willimann Daria
21
1
87
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aeberhard Sophie
23
2
180
0
0
0
0
22
Burkhart Alana
26
2
180
0
0
0
0
6
Heiniger Alisha
23
2
180
0
0
0
0
61
Schmid Shenia
30
2
180
0
0
0
0
11
Ueltschi Selina
21
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Batschelet Celine
28
1
35
0
0
0
0
17
Colpi Lara
20
2
180
0
0
0
0
77
Jost Jael
24
2
180
0
0
0
0
8
Petkova Simona
32
1
56
0
0
0
0
30
Raetzo Maelle
23
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamidi Mimoza
27
2
146
0
0
0
0
9
Minnig Janine
20
2
166
0
0
0
0
34
Schmid Celine
21
2
105
1
0
0
0
29
Ueltschi Rilana
21
2
125
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hofmann Noemi
17
0
0
0
0
0
0
1
Teuscher Janine
29
1
4
0
0
0
0
16
Willimann Daria
21
1
87
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aeberhard Sophie
23
2
180
0
0
0
0
13
Bandi Joni
21
0
0
0
0
0
0
15
Bartschi Lorena
21
0
0
0
0
0
0
22
Burkhart Alana
26
2
180
0
0
0
0
18
Ferrara Gianna
22
0
0
0
0
0
0
6
Heiniger Alisha
23
2
180
0
0
0
0
18
Jud Selina
23
0
0
0
0
0
0
27
Kohler Michelle
19
0
0
0
0
0
0
61
Schmid Shenia
30
2
180
0
0
0
0
2
Schwendimann Nina
26
0
0
0
0
0
0
11
Ueltschi Selina
21
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Batschelet Celine
28
1
35
0
0
0
0
17
Colpi Lara
20
2
180
0
0
0
0
77
Jost Jael
24
2
180
0
0
0
0
13
Kieffer Sarah
17
0
0
0
0
0
0
25
Martin Karen
26
0
0
0
0
0
0
8
Petkova Simona
32
1
56
0
0
0
0
30
Raetzo Maelle
23
1
14
0
0
0
0
5
Schupbach Sina
22
0
0
0
0
0
0
17
Thomann Jolanda
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamidi Mimoza
27
2
146
0
0
0
0
9
Minnig Janine
20
2
166
0
0
0
0
34
Schmid Celine
21
2
105
1
0
0
0
12
Studer Elin
19
0
0
0
0
0
0
29
Ueltschi Rilana
21
2
125
0
0
0
0