Bóng đá, Hungary: Tiszakecske trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Tiszakecske
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kiss Agoston
23
23
2070
0
0
1
0
37
Prokop Rostislav
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
34
27
2244
0
0
4
0
6
Csaki Robert
28
6
336
0
0
1
0
15
Fodor Ferenc
33
26
2161
0
0
6
0
4
Grunvald Attila
32
18
1263
1
0
5
0
55
Lehoczky Roland
22
9
743
0
0
2
1
5
Mate Zsolt
26
10
608
0
0
1
0
2
Sagi Milan
28
1
1
0
0
0
0
50
Valencsik David
28
8
720
0
0
2
0
36
Viczian Adam
28
21
1737
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertus Lajos
33
23
1599
1
0
2
0
70
Gyurjan Bence
32
18
443
0
0
2
0
21
Kocsis Dominik
20
28
2082
3
0
5
0
25
Kryvotsiuk Denys
19
12
246
0
0
0
0
20
Pongracz Viktor
28
3
70
0
0
0
0
17
Szeker Adam
22
20
1430
0
0
5
1
30
Szor Levente
23
21
1705
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bencze Mark
24
17
943
2
0
2
0
7
Cipf Dominik
23
25
1304
1
0
5
0
47
Czekus Adam
21
7
292
0
0
1
0
80
Kallai Zalan
20
10
585
0
0
1
0
9
Takacs Tamas
33
11
195
1
0
0
0
22
Torvund Alexander
23
26
1565
5
0
2
0
79
Vajda Roland
25
10
639
2
0
3
0
10
Zamostny Balasz
32
30
1944
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Prokop Rostislav
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
34
1
36
0
0
0
1
15
Fodor Ferenc
33
2
117
0
0
0
0
4
Grunvald Attila
32
2
180
0
0
0
0
55
Lehoczky Roland
22
1
90
0
0
0
0
5
Mate Zsolt
26
1
86
0
0
0
0
2
Sagi Milan
28
1
69
0
0
0
0
50
Valencsik David
28
1
30
0
0
0
0
36
Viczian Adam
28
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gyurjan Bence
32
2
154
0
0
0
0
21
Kocsis Dominik
20
2
26
0
0
0
0
25
Kryvotsiuk Denys
19
2
91
0
0
0
0
20
Pongracz Viktor
28
1
84
0
0
0
0
17
Szeker Adam
22
1
90
0
0
0
0
30
Szor Levente
23
3
106
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bencze Mark
24
2
153
0
0
0
0
7
Cipf Dominik
23
1
76
0
0
1
0
47
Czekus Adam
21
1
6
0
0
0
0
9
Takacs Tamas
33
1
61
0
0
1
0
22
Torvund Alexander
23
1
27
0
0
0
0
79
Vajda Roland
25
1
46
0
0
0
0
10
Zamostny Balasz
32
2
120
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barath Bence
27
0
0
0
0
0
0
31
Kiss Agoston
23
23
2070
0
0
1
0
37
Prokop Rostislav
28
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
34
28
2280
0
0
4
1
6
Csaki Robert
28
6
336
0
0
1
0
15
Fodor Ferenc
33
28
2278
0
0
6
0
4
Grunvald Attila
32
20
1443
1
0
5
0
55
Lehoczky Roland
22
10
833
0
0
2
1
23
Lovas Zsombor
19
0
0
0
0
0
0
5
Mate Zsolt
26
11
694
0
0
1
0
2
Sagi Milan
28
2
70
0
0
0
0
50
Valencsik David
28
9
750
0
0
2
0
36
Viczian Adam
28
23
1827
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertus Lajos
33
23
1599
1
0
2
0
70
Gyurjan Bence
32
20
597
0
0
2
0
21
Kocsis Dominik
20
30
2108
3
0
5
0
25
Kryvotsiuk Denys
19
14
337
0
0
0
0
19
Lovas Andor
19
0
0
0
0
0
0
20
Pongracz Viktor
28
4
154
0
0
0
0
17
Szeker Adam
22
21
1520
0
0
5
1
30
Szor Levente
23
24
1811
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bencze Mark
24
19
1096
2
0
2
0
7
Cipf Dominik
23
26
1380
1
0
6
0
47
Czekus Adam
21
8
298
0
0
1
0
80
Kallai Zalan
20
10
585
0
0
1
0
9
Takacs Tamas
33
12
256
1
0
1
0
22
Torvund Alexander
23
27
1592
5
0
2
0
79
Vajda Roland
25
11
685
2
0
3
0
10
Zamostny Balasz
32
32
2064
6
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo