Bóng đá: Tlaxcala - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Tlaxcala
Sân vận động:
Estadio Tlahuicole
(Tlaxcala)
Sức chứa:
11 135
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mata Fernando
27
1
90
0
0
0
0
13
Mendoza Hernan
24
3
270
0
0
1
0
30
Nuno Abraham
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barragan Julio
25
1
90
0
0
0
0
18
Buganza Franco
22
4
289
0
0
1
0
19
Castaneda Leon Said Ezequiel
28
2
134
0
0
0
0
4
Fabio Erins
24
3
178
0
0
2
0
6
Gonzalez Martinez Jose David
27
5
371
0
0
2
0
3
Palma Leonal
20
2
125
0
0
0
0
31
Silva Jordan
31
2
180
0
0
2
0
16
Solis Edgar
38
3
116
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Becerra Leonardo
19
3
243
0
0
0
0
17
Castillo Ernesto
23
3
114
0
0
0
0
9
Christian
26
2
180
0
1
0
0
20
Godinez Ismael
24
2
71
0
1
0
0
2
Gonzalez Diaz Pablo
33
4
285
0
0
1
0
12
Lazaro Juan
21
1
90
0
0
1
0
8
Plascencia Fernando
26
5
439
1
0
3
0
25
Rojas Hugo
22
1
90
0
0
0
0
14
Vazquez Jonatan
25
2
46
0
0
1
0
10
Viniegra Alejandro
23
4
232
1
0
0
0
21
Zaragoza Adan
27
5
252
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Esnaider Facundo
23
2
141
0
0
1
0
22
Guerrero Hector
20
3
85
0
0
1
0
7
Leandro Carvalho
30
2
47
0
0
0
0
34
Morales Alan
19
1
16
0
0
0
0
27
Partida Fabian
25
1
19
0
0
0
0
24
Robles Erick
22
4
255
1
0
1
0
11
Salomon Obama
25
3
126
0
0
0
0
24
Sandoval Erick
20
1
90
0
0
1
0
15
Tejeda Duilio
27
4
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabian Vazquez Marco Antonio Javier
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mata Fernando
27
1
90
0
0
0
0
13
Mendoza Hernan
24
3
270
0
0
1
0
30
Nuno Abraham
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barragan Julio
25
1
90
0
0
0
0
18
Buganza Franco
22
4
289
0
0
1
0
19
Castaneda Leon Said Ezequiel
28
2
134
0
0
0
0
4
Fabio Erins
24
3
178
0
0
2
0
6
Gonzalez Martinez Jose David
27
5
371
0
0
2
0
3
Palma Leonal
20
2
125
0
0
0
0
3
Pliego Salvador
24
0
0
0
0
0
0
31
Silva Jordan
31
2
180
0
0
2
0
16
Solis Edgar
38
3
116
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Becerra Leonardo
19
3
243
0
0
0
0
17
Castillo Ernesto
23
3
114
0
0
0
0
9
Christian
26
2
180
0
1
0
0
20
Godinez Ismael
24
2
71
0
1
0
0
2
Gonzalez Diaz Pablo
33
4
285
0
0
1
0
12
Lazaro Juan
21
1
90
0
0
1
0
8
Plascencia Fernando
26
5
439
1
0
3
0
25
Rojas Hugo
22
1
90
0
0
0
0
13
Ruvalcaba Kevin
23
0
0
0
0
0
0
14
Vazquez Jonatan
25
2
46
0
0
1
0
10
Viniegra Alejandro
23
4
232
1
0
0
0
5
Zago Diego
23
0
0
0
0
0
0
21
Zaragoza Adan
27
5
252
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Esnaider Facundo
23
2
141
0
0
1
0
22
Guerrero Hector
20
3
85
0
0
1
0
7
Leandro Carvalho
30
2
47
0
0
0
0
34
Morales Alan
19
1
16
0
0
0
0
27
Partida Fabian
25
1
19
0
0
0
0
24
Robles Erick
22
4
255
1
0
1
0
11
Salomon Obama
25
3
126
0
0
0
0
24
Sandoval Erick
20
1
90
0
0
1
0
15
Tejeda Duilio
27
4
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabian Vazquez Marco Antonio Javier
61