Bóng đá, Mexico: Toluca Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Toluca Nữ
Sân vận động:
Estadio Nemesio Díez
(Toluca)
Sức chứa:
27 273
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
25
19
1643
0
0
0
0
1
Meza Acosta Adriana Lizbeth
17
1
10
0
0
0
0
33
Thompson Kayla
25
14
1229
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duron Destinney
28
6
289
1
0
1
0
5
Gonzalez Michelle
28
13
1170
2
0
2
0
3
Lopez Jazmin
22
17
1429
0
0
2
0
14
Monroy Diana
27
24
1998
0
0
3
0
18
Rodriguez Liliana
28
24
1194
1
0
0
0
31
Vega Garcia Brenda
18
2
38
0
0
0
0
34
Velasquez Hernandez Briseida Jisette
20
4
130
0
0
1
0
2
Zavaleta Rebeca
24
12
658
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bensalem Celia
19
19
774
1
0
1
0
17
Calvillo Samantha
20
31
828
4
0
3
0
20
Carvajal Brenda
23
1
90
0
0
0
0
4
Colin Natalia
18
29
2390
2
0
8
0
13
Gomez Junco Natalia
31
31
2415
3
0
5
0
23
Penuna Vanessa
?
17
1003
1
0
0
0
7
Peraza Cinthya
30
32
2660
7
0
2
0
15
Ramirez Mitsy
?
18
1266
0
0
6
0
8
Ramos Melisa
27
9
327
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abam Michaela
26
11
545
3
0
2
0
10
Brenda
25
29
2327
12
0
7
0
30
Estrada De La Pena Ivanna Guadalupe
19
5
63
1
0
0
0
11
Guatemala Diana
22
28
1533
0
0
3
0
9
Roman Mariel
21
32
2149
9
0
2
0
21
Valadez Natalia
20
28
1636
6
0
2
0
6
Vazquez Sonia
27
10
407
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Velasco Gabriel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
25
19
1643
0
0
0
0
1
Meza Acosta Adriana Lizbeth
17
1
10
0
0
0
0
33
Thompson Kayla
25
14
1229
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duron Destinney
28
6
289
1
0
1
0
5
Gonzalez Michelle
28
13
1170
2
0
2
0
3
Lopez Jazmin
22
17
1429
0
0
2
0
14
Monroy Diana
27
24
1998
0
0
3
0
44
Peralta Romero Alison Naomi
20
0
0
0
0
0
0
18
Rodriguez Liliana
28
24
1194
1
0
0
0
43
Sahagun Molina Vania Maria
17
0
0
0
0
0
0
31
Vega Garcia Brenda
18
2
38
0
0
0
0
34
Velasquez Hernandez Briseida Jisette
20
4
130
0
0
1
0
2
Zavaleta Rebeca
24
12
658
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bensalem Celia
19
19
774
1
0
1
0
17
Calvillo Samantha
20
31
828
4
0
3
0
20
Carvajal Brenda
23
1
90
0
0
0
0
4
Colin Natalia
18
29
2390
2
0
8
0
6
Garcia Aislinn
22
0
0
0
0
0
0
13
Gomez Junco Natalia
31
31
2415
3
0
5
0
23
Penuna Vanessa
?
17
1003
1
0
0
0
7
Peraza Cinthya
30
32
2660
7
0
2
0
15
Ramirez Mitsy
?
18
1266
0
0
6
0
8
Ramos Melisa
27
9
327
0
0
1
0
16
Rodriguez Larios Cynthia Mariana
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abam Michaela
26
11
545
3
0
2
0
10
Brenda
25
29
2327
12
0
7
0
30
Estrada De La Pena Ivanna Guadalupe
19
5
63
1
0
0
0
11
Guatemala Diana
22
28
1533
0
0
3
0
64
Gutierrez Bracamontes Itzel Estefania
19
0
0
0
0
0
0
9
Roman Mariel
21
32
2149
9
0
2
0
21
Valadez Natalia
20
28
1636
6
0
2
0
6
Vazquez Sonia
27
10
407
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Velasco Gabriel
38
Quảng cáo
Quảng cáo