Bóng đá, Ý: Torino trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Torino
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Turin)
Sức chứa:
28 177
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Israel Franco
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Biraghi Cristiano
33
3
256
0
0
0
0
23
Coco Saul
26
3
270
0
0
0
0
44
Ismajli Ardian
28
1
90
0
0
1
0
13
Maripan Guillermo
31
2
180
0
0
0
0
5
Masina Adam
Chấn thương đùi
31
1
90
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
25
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anjorin Faustino
23
2
19
0
0
0
0
32
Asllani Kristjan
23
2
161
0
0
1
0
22
Casadei Cesare
22
3
245
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
21
2
105
0
0
0
0
8
Ilic Ivan
24
2
102
0
0
0
0
6
Ilkhan Emirhan
21
1
58
0
0
0
0
20
Lazaro Valentino
29
3
184
0
0
1
0
61
Tameze Adrien
31
3
54
0
0
0
0
10
Vlasic Nikola
27
3
232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
25
3
70
0
0
1
0
19
Adams Che
29
3
82
0
0
0
0
26
Ngonge Cyril
25
3
226
0
1
0
0
18
Simeone Giovanni
30
3
190
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baroni Marco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Israel Franco
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Biraghi Cristiano
33
1
90
0
0
0
0
23
Coco Saul
26
1
90
0
0
0
0
5
Masina Adam
Chấn thương đùi
31
1
90
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
25
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anjorin Faustino
23
1
12
0
0
1
0
22
Casadei Cesare
22
1
90
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
21
1
79
0
0
0
0
6
Ilkhan Emirhan
21
1
45
0
0
1
0
20
Lazaro Valentino
29
1
31
0
0
0
0
10
Vlasic Nikola
27
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
25
1
46
0
0
0
0
19
Adams Che
29
1
60
0
0
0
0
26
Ngonge Cyril
25
1
88
0
0
1
0
18
Simeone Giovanni
30
1
31
0
0
0
0
91
Zapata Duvan
34
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baroni Marco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Israel Franco
25
4
360
0
0
0
0
1
Paleari Alberto
33
0
0
0
0
0
0
71
Popa Mihai
24
0
0
0
0
0
0
12
Santer Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Biraghi Cristiano
33
4
346
0
0
0
0
23
Coco Saul
26
4
360
0
0
0
0
21
Dembele Ali
21
0
0
0
0
0
0
44
Ismajli Ardian
28
1
90
0
0
1
0
13
Maripan Guillermo
31
2
180
0
0
0
0
5
Masina Adam
Chấn thương đùi
31
2
180
0
0
0
0
29
Nkounkou Niels
24
0
0
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
25
3
161
0
0
0
0
15
Sazonov Saba
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anjorin Faustino
23
3
31
0
0
1
0
32
Asllani Kristjan
23
2
161
0
0
1
0
22
Casadei Cesare
22
4
335
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
21
3
184
0
0
0
0
8
Ilic Ivan
24
2
102
0
0
0
0
6
Ilkhan Emirhan
21
2
103
0
0
1
0
20
Lazaro Valentino
29
4
215
0
0
1
0
10
Perciun Sergiu
19
0
0
0
0
0
0
61
Tameze Adrien
31
3
54
0
0
0
0
10
Vlasic Nikola
27
4
322
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
25
4
116
0
0
1
0
19
Adams Che
29
4
142
0
0
0
0
9
Gabellini Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
26
Ngonge Cyril
25
4
314
0
1
1
0
92
Njie Alieu
20
0
0
0
0
0
0
18
Simeone Giovanni
30
4
221
1
0
0
0
91
Zapata Duvan
34
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baroni Marco
62