Bóng đá, Gruzia: Torpedo Kutaisi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Torpedo Kutaisi
Sân vận động:
Stadion Ramaz Shengelia
(Kutaisi)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goshadze Oto
26
4
315
0
0
0
0
31
Kljajic Filip
33
9
766
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abuladze Mate
23
7
457
0
0
0
0
21
Auro
28
3
193
0
0
1
0
15
Dvalishvili Juba
19
1
6
0
0
0
0
22
Mchedlishvili Giorgi
32
9
628
0
1
4
0
3
Monteiro Pedro
30
12
1080
0
0
3
0
5
Nadaraia Tsotne
27
10
666
0
1
3
1
16
Sandokhadze Nika
Thẻ đỏ
30
6
540
0
0
2
0
27
Shergelashvili Lasha
32
9
670
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akbari Rahmat
23
11
612
0
0
2
0
26
Basiladze Aleko
18
4
71
1
0
0
0
20
Eliton Junior
26
10
623
0
0
3
0
7
Gigauri Merab
30
4
203
0
0
2
0
11
Jorginho
28
12
995
0
2
1
0
13
Mandzhgaladze Giuli
31
8
571
0
0
3
0
10
Ninkovic Nikola
29
11
400
2
0
4
0
19
Nkoumba Ekongolo
19
1
18
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arabidze Giorgi
26
11
990
5
1
1
0
14
Felipe Pires
29
11
987
2
3
3
0
9
Johnsen Bjorn
32
12
1069
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kean Steve
56
Tchaghiashvili Lasha
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goshadze Oto
26
4
315
0
0
0
0
31
Kljajic Filip
33
9
766
0
0
0
0
35
Kvetenadze Luka
18
0
0
0
0
0
0
28
Meparishvili Avtandil
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abuladze Mate
23
7
457
0
0
0
0
21
Auro
28
3
193
0
0
1
0
15
Dvalishvili Juba
19
1
6
0
0
0
0
22
Mchedlishvili Giorgi
32
9
628
0
1
4
0
3
Monteiro Pedro
30
12
1080
0
0
3
0
5
Nadaraia Tsotne
27
10
666
0
1
3
1
16
Sandokhadze Nika
Thẻ đỏ
30
6
540
0
0
2
0
27
Shergelashvili Lasha
32
9
670
1
0
0
0
24
Tkeshelashvili Amiran
17
0
0
0
0
0
0
17
Tofadze Mate
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akbari Rahmat
23
11
612
0
0
2
0
26
Basiladze Aleko
18
4
71
1
0
0
0
2
Elbakidze Luka
20
0
0
0
0
0
0
20
Eliton Junior
26
10
623
0
0
3
0
7
Gigauri Merab
30
4
203
0
0
2
0
11
Jorginho
28
12
995
0
2
1
0
13
Mandzhgaladze Giuli
31
8
571
0
0
3
0
10
Ninkovic Nikola
29
11
400
2
0
4
0
19
Nkoumba Ekongolo
19
1
18
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arabidze Giorgi
26
11
990
5
1
1
0
14
Felipe Pires
29
11
987
2
3
3
0
23
Imedadze Davit
19
0
0
0
0
0
0
9
Johnsen Bjorn
32
12
1069
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kean Steve
56
Tchaghiashvili Lasha
43
Quảng cáo
Quảng cáo