Bóng đá, Thụy Điển: Torslanda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Torslanda
Sân vận động:
Torslandavallen
(Torslanda)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Lehto Lukas
19
9
732
0
0
0
1
31
Noller Joel
22
11
969
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akbas Delmon
20
10
189
0
0
0
0
14
Axede Charlie
19
20
1757
2
0
1
0
9
Bjorninger Liam
20
20
1367
9
0
2
0
19
Blessner Elliot
19
14
366
1
0
1
0
4
Edge Harry
31
20
1800
1
0
0
0
22
Landegren Filip
23
1
1
0
0
0
0
2
Pahlman Fabian
26
4
328
1
0
0
0
13
Wennergrund Felix
24
15
1161
1
0
0
0
6
Wooldridge Dominic
26
12
1053
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anderson Allan
21
5
450
0
0
1
0
11
Backlund Elliot
25
4
89
0
0
2
0
17
Bergstrom Albin
22
20
1473
2
0
0
0
16
Bright Sean
23
18
1508
1
0
0
0
8
Eknander Ludvig
27
20
1693
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Davidsson Hannes
21
12
684
0
0
0
0
21
Johansson Olle
23
18
1052
3
0
1
0
7
Yosef Yonatan
22
13
460
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krantz Erik
29
0
0
0
0
0
0
32
Lehto Lukas
19
9
732
0
0
0
1
31
Noller Joel
22
11
969
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akbas Delmon
20
10
189
0
0
0
0
14
Axede Charlie
19
20
1757
2
0
1
0
9
Bjorninger Liam
20
20
1367
9
0
2
0
19
Blessner Elliot
19
14
366
1
0
1
0
4
Edge Harry
31
20
1800
1
0
0
0
22
Landegren Filip
23
1
1
0
0
0
0
2
Pahlman Fabian
26
4
328
1
0
0
0
13
Wennergrund Felix
24
15
1161
1
0
0
0
6
Wooldridge Dominic
26
12
1053
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ackebjer Filip
18
0
0
0
0
0
0
2
Anderson Allan
21
5
450
0
0
1
0
11
Backlund Elliot
25
4
89
0
0
2
0
17
Bergstrom Albin
22
20
1473
2
0
0
0
16
Bright Sean
23
18
1508
1
0
0
0
8
Eknander Ludvig
27
20
1693
0
0
2
0
23
Jahn Edvard
19
0
0
0
0
0
0
26
Olausson Albin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Davidsson Hannes
21
12
684
0
0
0
0
21
Johansson Olle
23
18
1052
3
0
1
0
7
Yosef Yonatan
22
13
460
0
0
0
0