Bóng đá, Anh: Tottenham Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Tottenham Nữ
Sân vận động:
Brisbane Road
(London)
Sức chứa:
9 271
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Spencer Rebecca
33
16
1440
0
0
0
0
1
Votikova Barbora
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
27
18
1498
0
0
4
0
21
Buhler Luana
28
16
1269
0
0
0
0
2
Grant Charlotte
22
8
479
0
0
2
0
29
Neville Ashleigh
31
19
1606
1
1
2
0
6
Nilden Amanda
25
10
831
0
0
1
0
4
Turner Amy
32
14
1163
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahtinen Olga
26
16
928
1
2
4
0
8
Clinton Grace
21
20
1638
4
4
3
0
14
Ildhusoy Celin Bizet
22
20
1466
4
1
1
0
11
Petzelberger Ramona
31
10
310
0
0
1
0
24
Spence Drew
31
12
696
2
3
3
0
25
Summanen Evelina
25
20
1710
1
4
2
0
13
Vinberg Matilda
21
11
361
1
1
1
0
77
Wang Shuang
29
6
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayane Rosella
28
10
211
0
0
0
0
10
Brazil Ellie
25
3
35
0
0
0
0
9
England Bethany
29
14
1016
5
0
0
0
16
Graham Kit
28
18
622
0
0
2
0
7
Naz Jessica
23
22
1061
3
4
2
0
17
Thomas Martha
27
19
1381
7
3
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Spencer Rebecca
33
1
90
0
0
0
0
1
Votikova Barbora
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
27
4
315
0
0
0
0
21
Buhler Luana
28
1
46
0
0
0
0
2
Grant Charlotte
22
2
180
0
0
1
0
29
Neville Ashleigh
31
2
93
0
1
0
0
6
Nilden Amanda
25
2
136
0
0
0
0
4
Turner Amy
32
5
405
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clinton Grace
21
4
212
1
1
1
0
14
Ildhusoy Celin Bizet
22
4
170
0
1
0
0
11
Petzelberger Ramona
31
4
298
1
2
1
0
24
Spence Drew
31
1
14
0
0
0
0
25
Summanen Evelina
25
1
90
0
0
0
0
13
Vinberg Matilda
21
2
114
0
0
1
0
77
Wang Shuang
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayane Rosella
28
5
307
2
2
1
0
10
Brazil Ellie
25
1
32
0
0
0
0
9
England Bethany
29
2
90
1
0
0
0
16
Graham Kit
28
5
425
2
1
0
0
7
Naz Jessica
23
5
316
3
0
0
0
17
Thomas Martha
27
4
189
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Spencer Rebecca
33
4
420
0
0
0
0
1
Votikova Barbora
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
27
2
180
0
0
0
0
21
Buhler Luana
28
4
392
0
0
0
0
2
Grant Charlotte
22
4
247
0
0
0
0
29
Neville Ashleigh
31
4
420
0
0
0
0
6
Nilden Amanda
25
4
355
0
0
0
0
4
Turner Amy
32
4
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahtinen Olga
26
4
220
0
1
0
0
8
Clinton Grace
21
3
243
0
0
0
0
14
Ildhusoy Celin Bizet
22
5
308
0
0
1
0
11
Petzelberger Ramona
31
1
66
0
0
0
0
24
Spence Drew
31
2
157
0
0
0
0
25
Summanen Evelina
25
5
346
0
0
2
0
13
Vinberg Matilda
21
5
188
0
0
0
0
77
Wang Shuang
29
3
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayane Rosella
28
3
108
1
0
0
0
10
Brazil Ellie
25
1
45
0
0
0
0
9
England Bethany
29
5
435
3
1
0
0
16
Graham Kit
28
5
224
1
0
1
0
7
Naz Jessica
23
5
370
1
0
1
0
17
Thomas Martha
27
4
252
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Heeps Eleanor
20
0
0
0
0
0
0
22
Spencer Rebecca
33
21
1950
0
0
0
0
1
Votikova Barbora
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartrip Molly
27
24
1993
0
0
4
0
21
Buhler Luana
28
21
1707
0
0
0
0
2
Grant Charlotte
22
14
906
0
0
3
0
29
Neville Ashleigh
31
25
2119
1
2
2
0
6
Nilden Amanda
25
16
1322
0
0
1
0
4
Turner Amy
32
23
1927
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahtinen Olga
26
20
1148
1
3
4
0
8
Clinton Grace
21
27
2093
5
5
4
0
14
Ildhusoy Celin Bizet
22
29
1944
4
2
2
0
11
Petzelberger Ramona
31
15
674
1
2
2
0
24
Spence Drew
31
15
867
2
3
3
0
25
Summanen Evelina
25
26
2146
1
4
4
0
13
Vinberg Matilda
21
18
663
1
1
2
0
77
Wang Shuang
29
10
309
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayane Rosella
28
18
626
3
2
1
0
10
Brazil Ellie
25
5
112
0
0
0
0
9
England Bethany
29
21
1541
9
1
0
0
16
Graham Kit
28
28
1271
3
1
3
0
7
Naz Jessica
23
32
1747
7
4
3
0
17
Thomas Martha
27
27
1822
10
4
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo