Bóng đá, Pháp: Toulouse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Toulouse
Sân vận động:
Stadium Municipal
(Toulouse)
Sức chứa:
33 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Super Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Restes Guillaume
19
32
2880
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Costa Logan
23
29
2472
1
1
6
0
3
Desler Mikkel
29
22
1422
0
1
2
0
23
Diarra Moussa
23
21
1311
1
1
5
0
5
Genreau Denis
24
8
434
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
23
22
1145
0
2
1
0
25
Keben Kevin
20
6
379
0
0
1
0
13
Mawissa Elebi Christian
Chấn thương mắt cá chân
19
15
1056
2
0
2
0
2
Nicolaisen Rasmus
27
32
2837
2
0
6
1
17
Suazo Gabriel
26
29
2222
0
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Casseres Cristian
24
30
1778
1
3
1
0
15
Donnum Aron
26
25
1529
0
1
8
0
37
Gboho Yann
23
14
1025
2
2
1
0
20
Schmidt Niklas
26
21
1240
1
1
4
0
8
Sierro Vincent
28
29
2179
6
2
8
0
22
Skytta Naatan
22
7
96
0
0
0
0
4
Spierings Stijn
28
22
1520
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
12
698
3
0
2
0
80
Babicka Shavy
23
11
372
1
0
0
0
10
Cissoko Ibrahim
21
11
243
1
1
1
0
9
Dallinga Thijs
23
31
2354
13
2
7
0
11
Gelabert Pina Cesar
23
16
764
1
2
1
0
19
Magri Frank
24
27
1401
4
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dominguez Alex
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kamanzi Warren
23
2
177
0
0
0
0
25
Keben Kevin
20
1
90
0
0
0
0
13
Mawissa Elebi Christian
Chấn thương mắt cá chân
19
2
180
0
0
0
0
2
Nicolaisen Rasmus
27
1
90
1
0
0
0
17
Suazo Gabriel
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Casseres Cristian
24
2
118
0
0
1
0
15
Donnum Aron
26
1
33
0
0
1
0
37
Gboho Yann
23
1
75
1
0
0
0
34
Lahmadi Noah
19
1
24
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
1
31
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
28
2
172
1
0
0
0
22
Skytta Naatan
22
2
98
2
0
0
0
4
Spierings Stijn
28
2
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Babicka Shavy
23
1
16
0
0
0
0
10
Cissoko Ibrahim
21
2
142
0
0
1
0
9
Dallinga Thijs
23
2
180
1
0
0
0
31
Edjouma Noah
18
2
13
0
0
0
0
11
Gelabert Pina Cesar
23
2
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Restes Guillaume
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diarra Moussa
23
1
90
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
23
1
15
0
0
0
0
13
Mawissa Elebi Christian
Chấn thương mắt cá chân
19
1
76
0
0
0
0
2
Nicolaisen Rasmus
27
1
90
0
0
0
0
17
Suazo Gabriel
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Casseres Cristian
24
1
90
0
0
0
0
15
Donnum Aron
26
1
66
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
28
1
76
0
0
0
0
22
Skytta Naatan
22
1
26
0
0
0
0
4
Spierings Stijn
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cissoko Ibrahim
21
1
15
0
0
0
0
9
Dallinga Thijs
23
1
90
0
0
0
0
11
Gelabert Pina Cesar
23
1
65
0
0
0
0
19
Magri Frank
24
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Restes Guillaume
19
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Costa Logan
23
7
630
0
0
2
1
3
Desler Mikkel
29
7
552
1
0
2
0
23
Diarra Moussa
23
8
552
0
0
2
0
5
Genreau Denis
24
4
63
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
23
6
123
0
0
2
0
25
Keben Kevin
20
2
69
0
0
0
0
13
Mawissa Elebi Christian
Chấn thương mắt cá chân
19
2
111
0
0
3
1
2
Nicolaisen Rasmus
27
8
720
0
0
1
0
17
Suazo Gabriel
26
8
580
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Casseres Cristian
24
7
487
0
0
1
0
15
Donnum Aron
26
8
625
1
2
3
0
37
Gboho Yann
23
2
166
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
5
417
0
0
2
0
8
Sierro Vincent
28
8
720
0
1
1
0
22
Skytta Naatan
22
2
20
0
0
1
0
4
Spierings Stijn
28
2
167
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
1
40
0
0
0
0
80
Babicka Shavy
23
2
32
0
0
0
0
10
Cissoko Ibrahim
21
1
67
0
0
0
0
9
Dallinga Thijs
23
8
660
4
2
0
0
11
Gelabert Pina Cesar
23
6
199
0
1
0
0
19
Magri Frank
24
8
201
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dominguez Alex
25
2
180
0
0
0
0
40
Lacombe Justin
21
0
0
0
0
0
0
50
Restes Guillaume
19
41
3690
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aradj Ylies
18
0
0
0
0
0
0
6
Costa Logan
23
36
3102
1
1
8
1
3
Desler Mikkel
29
29
1974
1
1
4
0
23
Diarra Moussa
23
30
1953
1
1
7
0
5
Genreau Denis
24
12
497
0
0
0
0
12
Kamanzi Warren
23
31
1460
0
2
3
0
25
Keben Kevin
20
9
538
0
0
1
0
13
Mawissa Elebi Christian
Chấn thương mắt cá chân
19
20
1423
2
0
5
1
2
Nicolaisen Rasmus
27
42
3737
3
0
7
1
17
Suazo Gabriel
26
40
3072
2
3
8
0
19
Wasbauer Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Casseres Cristian
24
40
2473
1
3
3
0
15
Donnum Aron
26
35
2253
1
3
12
0
37
Gboho Yann
23
17
1266
3
2
1
0
34
Lahmadi Noah
19
1
24
0
0
0
0
33
Messali Rafik
21
0
0
0
0
0
0
20
Schmidt Niklas
26
27
1688
1
1
6
0
8
Sierro Vincent
28
40
3147
7
3
9
0
22
Skytta Naatan
22
12
240
2
0
1
0
4
Spierings Stijn
28
27
1861
0
1
7
0
31
Zuliani Edhy
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aboukhlal Zakaria
24
13
738
3
0
2
0
80
Babicka Shavy
23
14
420
1
0
0
0
10
Cissoko Ibrahim
21
15
467
1
1
2
0
9
Dallinga Thijs
23
42
3284
18
4
7
0
31
Edjouma Noah
18
2
13
0
0
0
0
11
Gelabert Pina Cesar
23
25
1077
1
3
1
0
19
Magri Frank
24
36
1627
5
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Carles
40
Quảng cáo
Quảng cáo