Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Trabzonspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
Sân vận động:
Papara Park
(Trabzon)
Sức chứa:
40 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baniya Rayyan
26
1
31
0
0
0
0
44
Batagov Arseniy
23
5
450
0
0
1
0
77
Bosluk Arif
22
4
93
0
0
0
0
20
Pina Wagner
Chấn thương
22
4
297
0
0
0
0
15
Savic Stefan
34
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eskihellac Mustafa
28
5
436
0
1
1
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
25
5
406
0
0
1
0
74
Malkocoglu Salih
20
1
6
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
30
4
135
0
0
0
0
7
Visca Edin
35
4
114
0
0
0
0
5
Yokuslu Okay
31
5
380
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Canak Cihan
20
1
9
0
0
0
0
99
Felipe Augusto
21
5
264
1
0
0
0
10
Muci Ernest
24
1
60
0
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương cơ
36
1
84
0
0
1
0
70
Olaigbe Kazeem
22
5
386
0
0
0
0
30
Onuachu Paul
31
5
404
2
0
2
0
14
Sikan Danylo
Chưa đảm bảo thể lực
24
4
64
0
0
1
0
22
Zubkov Oleksandr
29
5
329
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tekke Fatih
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Aktas Muhammet
18
0
0
0
0
0
0
25
Cevikkan Onuralp
19
0
0
0
0
0
0
96
Colak Erol
19
0
0
0
0
0
0
24
Onana Andre
29
1
90
0
0
0
0
96
Ozturk Ali Eren
17
0
0
0
0
0
0
88
Yildirim Ahmet
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baniya Rayyan
26
1
31
0
0
0
0
44
Batagov Arseniy
23
5
450
0
0
1
0
77
Bosluk Arif
22
4
93
0
0
0
0
92
Ince Taha Emre
18
0
0
0
0
0
0
21
Ozturk Arda
18
0
0
0
0
0
0
20
Pina Wagner
Chấn thương
22
4
297
0
0
0
0
29
Saatci Serdar
22
0
0
0
0
0
0
24
Sarsmaz Batin
17
0
0
0
0
0
0
15
Savic Stefan
34
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Baskan Boran
19
0
0
0
0
0
0
8
Bouchouari Benjamin
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
82
Cubukcu Yigithan
17
0
0
0
0
0
0
19
Eskihellac Mustafa
28
5
436
0
1
1
0
42
Inao Oulai Christ
19
0
0
0
0
0
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
25
5
406
0
0
1
0
74
Malkocoglu Salih
20
1
6
0
0
0
0
Salih Arda
19
0
0
0
0
0
0
11
Tufan Ozan
30
4
135
0
0
0
0
7
Visca Edin
35
4
114
0
0
0
0
5
Yokuslu Okay
31
5
380
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Besli Umut
17
0
0
0
0
0
0
61
Canak Cihan
20
1
9
0
0
0
0
99
Felipe Augusto
21
5
264
1
0
0
0
10
Muci Ernest
24
1
60
0
0
0
0
9
Nwakaeme Anthony
Chấn thương cơ
36
1
84
0
0
1
0
70
Olaigbe Kazeem
22
5
386
0
0
0
0
30
Onuachu Paul
31
5
404
2
0
2
0
14
Sikan Danylo
Chưa đảm bảo thể lực
24
4
64
0
0
1
0
22
Zubkov Oleksandr
29
5
329
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tekke Fatih
48