Bóng đá, Anh: Tranmere trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Tranmere
Sân vận động:
Prenton Park
(Birkenhead)
Sức chứa:
16 587
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGee Luke
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brough Patrick
29
5
450
0
0
2
0
14
Joseph Jayden
19
1
7
0
0
0
0
2
Norman Cameron
29
5
450
0
1
1
0
22
O'Connor Lee
25
5
450
0
0
1
0
5
Smith Nathan
29
5
450
1
0
0
0
4
Turnbull Jordan
30
3
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bristow Ethan
23
3
170
0
0
1
0
42
Kenneh Nohan
22
5
396
0
1
2
0
16
Lowe Jason
34
4
48
0
0
0
0
6
Smallwood Richard
34
5
433
0
1
3
0
7
Whitaker Charlie
Chấn thương
21
4
289
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blacker Billy
19
2
29
0
0
0
0
10
Davison Joshua
25
5
344
1
0
0
0
9
Dennis Kristian
Chấn thương bắp chân
35
3
86
1
1
0
0
25
Harris Taylan
19
5
197
1
0
1
0
18
Jennings Connor
33
5
152
1
0
0
0
11
Patrick Omari
29
5
415
4
2
0
0
17
Solomon Sol
24
2
27
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crosby Andrew
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGee Luke
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Norman Cameron
29
1
90
0
0
0
0
22
O'Connor Lee
25
1
31
0
0
0
0
5
Smith Nathan
29
1
90
0
0
0
0
4
Turnbull Jordan
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bristow Ethan
23
1
79
0
0
0
0
16
Lowe Jason
34
1
90
0
0
0
0
6
Smallwood Richard
34
1
60
0
0
0
0
7
Whitaker Charlie
Chấn thương
21
1
67
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blacker Billy
19
1
90
0
0
0
0
10
Davison Joshua
25
1
12
0
0
0
0
25
Harris Taylan
19
1
24
0
0
0
0
18
Jennings Connor
33
1
67
0
0
1
0
11
Patrick Omari
29
1
24
0
0
0
0
17
Solomon Sol
24
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crosby Andrew
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barrett Jack
23
0
0
0
0
0
0
1
McGee Luke
30
6
540
0
0
1
0
13
Murphy Joe
44
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brough Patrick
29
5
450
0
0
2
0
14
Joseph Jayden
19
1
7
0
0
0
0
2
Norman Cameron
29
6
540
0
1
1
0
22
O'Connor Lee
25
6
481
0
0
1
0
5
Smith Nathan
29
6
540
1
0
0
0
4
Turnbull Jordan
30
4
219
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bristow Ethan
23
4
249
0
0
1
0
17
Finley Sam
Treo giò
33
0
0
0
0
0
0
42
Kenneh Nohan
22
5
396
0
1
2
0
16
Lowe Jason
34
5
138
0
0
0
0
6
Smallwood Richard
34
6
493
0
1
3
0
7
Whitaker Charlie
Chấn thương
21
5
356
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blacker Billy
19
3
119
0
0
0
0
10
Davison Joshua
25
6
356
1
0
0
0
9
Dennis Kristian
Chấn thương bắp chân
35
3
86
1
1
0
0
25
Harris Taylan
19
6
221
1
0
1
0
20
Ironside Joe
31
0
0
0
0
0
0
18
Jennings Connor
33
6
219
1
0
1
0
11
Patrick Omari
29
6
439
4
2
0
0
17
Solomon Sol
24
3
94
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crosby Andrew
52