Bóng đá, Lithuania: Transinvest trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Transinvest
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Melashenko Sergiy
27
5
450
0
0
0
0
94
Moschin Simone
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Civilis Arminas
26
1
1
0
0
0
0
55
Juska Erlandas
27
10
748
0
0
2
0
22
Levsinas Aleksandras
24
9
660
0
0
5
1
3
Malzinskas Deividas
25
12
890
0
0
4
0
21
Nikonovas Gabrielis
21
10
509
0
0
1
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
2
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bicka Kajus
19
7
155
0
0
0
0
12
Kaskelevicius Ignas
20
11
427
0
1
3
0
14
Kawachi Yoichi
25
13
547
0
0
1
0
20
Kiselevskis Povilas
29
13
666
0
0
2
0
8
Klimavicius Nedas
19
2
12
0
0
0
0
23
Koshkosh Ivan
23
9
455
0
0
2
1
7
Ohori Ryonosuke
23
14
773
1
0
1
0
77
Pilibaitis Linas
39
13
1142
2
0
4
0
6
Sakurai Kota
24
9
755
0
0
2
0
45
Sato Misaki
25
12
491
1
0
3
0
75
Stockunas Ernestas
26
13
1041
0
2
1
0
44
Zulpa Arturas
33
12
1015
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
26
13
1058
4
0
4
1
99
Jarusevicius Gustas
21
11
739
1
0
2
0
9
Kobakhidze Otar
28
12
435
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Moschin Simone
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Juska Erlandas
27
1
61
0
0
0
0
22
Levsinas Aleksandras
24
1
45
0
0
1
0
3
Malzinskas Deividas
25
1
90
0
0
0
0
21
Nikonovas Gabrielis
21
1
27
0
0
0
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kawachi Yoichi
25
1
90
0
0
0
0
20
Kiselevskis Povilas
29
1
64
0
0
0
0
77
Pilibaitis Linas
39
1
90
0
0
1
0
6
Sakurai Kota
24
1
90
0
0
0
0
45
Sato Misaki
25
1
64
0
0
0
0
75
Stockunas Ernestas
26
1
90
0
0
0
0
44
Zulpa Arturas
33
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
26
1
18
0
0
1
0
99
Jarusevicius Gustas
21
1
27
0
0
0
0
9
Kobakhidze Otar
28
1
73
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Cerniavskij Ernest
23
0
0
0
0
0
0
79
Melashenko Sergiy
27
5
450
0
0
0
0
94
Moschin Simone
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Civilis Arminas
26
1
1
0
0
0
0
55
Juska Erlandas
27
11
809
0
0
2
0
22
Levsinas Aleksandras
24
10
705
0
0
6
1
3
Malzinskas Deividas
25
13
980
0
0
4
0
21
Nikonovas Gabrielis
21
11
536
0
0
1
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
3
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bicka Kajus
19
7
155
0
0
0
0
12
Kaskelevicius Ignas
20
11
427
0
1
3
0
14
Kawachi Yoichi
25
14
637
0
0
1
0
20
Kiselevskis Povilas
29
14
730
0
0
2
0
8
Klimavicius Nedas
19
2
12
0
0
0
0
23
Koshkosh Ivan
23
9
455
0
0
2
1
7
Ohori Ryonosuke
23
14
773
1
0
1
0
77
Pilibaitis Linas
39
14
1232
2
0
5
0
6
Sakurai Kota
24
10
845
0
0
2
0
45
Sato Misaki
25
13
555
1
0
3
0
75
Stockunas Ernestas
26
14
1131
0
2
1
0
11
Yuri Oliveira
23
0
0
0
0
0
0
44
Zulpa Arturas
33
13
1061
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
26
14
1076
4
0
5
1
99
Jarusevicius Gustas
21
12
766
1
0
2
0
9
Kobakhidze Otar
28
13
508
1
0
1
0
9
Levsinas Kirilas
27
0
0
0
0
0
0
Tamaliunas Aurimas
36
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo