Bóng đá, Ý: Trapani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Trapani
Sân vận động:
Stadio Polisportivo Provinciale
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galeotti Cesare
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Amedeo
33
2
104
0
0
0
0
99
Ciotti Pietro
26
1
27
1
0
1
0
3
Giron Maxime
30
2
78
0
0
0
0
26
Kirwan Niko
30
2
154
0
0
0
0
34
Negro Stefano
30
2
159
0
0
0
0
31
Pirrello Roberto
29
2
180
0
0
0
0
13
Salines Emmanuel
24
2
135
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carriero Giuseppe
28
1
54
0
0
0
0
8
Celeghin Enrico
26
2
180
1
0
0
0
47
Di Noia Giovanni
31
2
180
0
0
1
0
17
La Sorsa Cristiano
19
2
42
0
0
0
0
74
Marcolini Diego
20
1
22
0
0
0
0
30
Nicoli Simone
26
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canotto Luigi
31
2
123
1
0
0
0
11
Ciuferri Flavio
21
1
27
0
0
0
0
21
Fischnaller Manuel
34
2
171
1
0
0
0
39
Grandolfo Francesco
33
2
101
1
0
0
0
9
Vazquez Federico
32
1
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galeotti Cesare
22
2
180
0
0
0
0
12
Giliberti Edoardo
19
0
0
0
0
0
0
22
Salamone Simone
19
0
0
0
0
0
0
99
Sposito Alex
24
0
0
0
0
0
0
1
Ujkaj Enis
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Amedeo
33
2
104
0
0
0
0
99
Ciotti Pietro
26
1
27
1
0
1
0
3
Giron Maxime
30
2
78
0
0
0
0
26
Kirwan Niko
30
2
154
0
0
0
0
34
Negro Stefano
30
2
159
0
0
0
0
31
Pirrello Roberto
29
2
180
0
0
0
0
4
Sabatino Sergio
37
0
0
0
0
0
0
13
Salines Emmanuel
24
2
135
1
0
2
0
13
Stramaccioni Diego
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carriero Giuseppe
28
1
54
0
0
0
0
8
Celeghin Enrico
26
2
180
1
0
0
0
47
Di Noia Giovanni
31
2
180
0
0
1
0
17
La Sorsa Cristiano
19
2
42
0
0
0
0
74
Marcolini Diego
20
1
22
0
0
0
0
30
Nicoli Simone
26
1
46
0
0
0
0
27
Podrini Francesco
18
0
0
0
0
0
0
10
Segberg Erlend
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canotto Luigi
31
2
123
1
0
0
0
11
Ciuferri Flavio
21
1
27
0
0
0
0
19
De Caro Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
21
Fischnaller Manuel
34
2
171
1
0
0
0
39
Grandolfo Francesco
33
2
101
1
0
0
0
9
Vazquez Federico
32
1
27
0
0
0
0