Bóng đá, Chilê: Trasandino trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Trasandino
Sân vận động:
Sân vận động khu vực Los Andes
(Los Andes)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
27
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahumada Reinaldo
28
9
810
0
0
1
0
33
Cisternas Nicolas
20
3
270
0
0
1
0
17
Henriquez Alejandro
24
15
1289
1
0
7
0
6
Hormazabal Carlos
24
16
1387
0
0
2
1
28
Munoz Diego
23
1
20
0
0
0
0
18
Navarrete Carlos
21
17
1200
1
0
3
0
3
Osorio Rodrigo
22
14
941
0
0
5
0
26
Painen Sebastian
21
2
116
0
0
1
0
5
Torres Matias
24
17
1530
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allan
21
1
1
0
0
0
0
8
Delgado Jose
24
14
1174
3
0
4
1
11
Dubo Vergara Rodrigo Manuel
22
13
594
0
0
5
1
15
Gomez Jhoyner
22
15
1017
3
0
3
1
16
Martinez Brandon
22
3
98
0
0
0
0
13
Martinez Walter
25
12
425
0
0
2
0
21
Munoz Sebastian
18
7
143
0
0
0
0
27
Neira Esteban
21
4
205
1
0
1
0
25
Pacheco Ignacio
21
14
1016
1
0
0
0
9
Quinones Javier
22
16
1306
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Martinez Bastian
24
10
218
1
0
0
0
10
Rodriguez
21
12
494
0
0
1
0
20
Salaberry Santiago
25
7
172
0
0
0
0
31
Tudor Milan
Chấn thương
21
5
288
1
0
0
0
7
Venegas
22
3
88
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerda Jean
22
0
0
0
0
0
0
1
Fernandez Andres
27
17
1530
0
0
3
0
22
Tello Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahumada Reinaldo
28
9
810
0
0
1
0
33
Cisternas Nicolas
20
3
270
0
0
1
0
17
Henriquez Alejandro
24
15
1289
1
0
7
0
6
Hormazabal Carlos
24
16
1387
0
0
2
1
28
Munoz Diego
23
1
20
0
0
0
0
18
Navarrete Carlos
21
17
1200
1
0
3
0
3
Osorio Rodrigo
22
14
941
0
0
5
0
26
Painen Sebastian
21
2
116
0
0
1
0
5
Torres Matias
24
17
1530
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allan
21
1
1
0
0
0
0
8
Delgado Jose
24
14
1174
3
0
4
1
11
Dubo Vergara Rodrigo Manuel
22
13
594
0
0
5
1
15
Gomez Jhoyner
22
15
1017
3
0
3
1
16
Martinez Brandon
22
3
98
0
0
0
0
13
Martinez Walter
25
12
425
0
0
2
0
21
Munoz Sebastian
18
7
143
0
0
0
0
27
Neira Esteban
21
4
205
1
0
1
0
25
Pacheco Ignacio
21
14
1016
1
0
0
0
9
Quinones Javier
22
16
1306
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Martinez Bastian
24
10
218
1
0
0
0
10
Rodriguez
21
12
494
0
0
1
0
20
Salaberry Santiago
25
7
172
0
0
0
0
31
Tudor Milan
Chấn thương
21
5
288
1
0
0
0
7
Venegas
22
3
88
0
0
0
0