Bóng đá, Ireland: Treaty Utd Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Treaty Utd Nữ
Sân vận động:
Jackman Park
(Limerick)
Sức chứa:
2 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tuomi Liisa
22
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cotter Aoibhlinn
17
7
477
0
0
0
0
15
Daly Clodagh
18
16
1329
0
0
1
0
3
Ikeza Ayaka
27
16
1420
0
0
0
0
5
McCleary Mara
26
12
885
2
0
0
1
2
McInerney Grace
?
13
1105
0
0
0
0
4
Rockett Anna
24
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ehinger Grace
?
2
104
0
0
0
0
33
Keenan Gillian
?
2
40
0
0
0
0
10
McGuane Madison
16
15
1165
4
0
1
0
17
O'Toole Jillian
24
16
1435
2
0
3
0
6
O’Donovan Kate
?
2
21
0
0
0
0
21
O’Neill Laura
?
8
65
0
0
0
0
16
Tierney Amy
18
9
267
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Breslin Ciara
17
16
679
1
0
2
0
30
Celebrini Sirena
?
2
40
0
0
0
0
8
Flocchini Bella
22
17
1501
11
0
1
0
7
Griffin Cara
22
11
523
0
0
1
0
12
Jones Kate
16
14
777
0
0
0
0
11
Lawlee Katie
17
17
1416
4
0
2
0
9
Robbins Madelyn
25
15
1242
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tuomi Liisa
22
17
1530
0
0
0
0
26
Widger Chloe
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cotter Aoibhlinn
17
7
477
0
0
0
0
15
Daly Clodagh
18
16
1329
0
0
1
0
29
Griffin Sadbh
?
0
0
0
0
0
0
3
Ikeza Ayaka
27
16
1420
0
0
0
0
5
McCleary Mara
26
12
885
2
0
0
1
2
McInerney Grace
?
13
1105
0
0
0
0
28
Meaney Emma
?
0
0
0
0
0
0
4
Rockett Anna
24
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dignam Anna
?
0
0
0
0
0
0
20
Ehinger Grace
?
2
104
0
0
0
0
33
Keenan Gillian
?
2
40
0
0
0
0
10
McGuane Madison
16
15
1165
4
0
1
0
25
McKenzie Madeleine
?
0
0
0
0
0
0
17
O'Toole Jillian
24
16
1435
2
0
3
0
6
O’Donovan Kate
?
2
21
0
0
0
0
21
O’Neill Laura
?
8
65
0
0
0
0
16
Tierney Amy
18
9
267
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Breslin Ciara
17
16
679
1
0
2
0
30
Celebrini Sirena
?
2
40
0
0
0
0
8
Flocchini Bella
22
17
1501
11
0
1
0
7
Griffin Cara
22
11
523
0
0
1
0
27
Griffin Naoise
19
0
0
0
0
0
0
12
Jones Kate
16
14
777
0
0
0
0
11
Lawlee Katie
17
17
1416
4
0
2
0
9
Robbins Madelyn
25
15
1242
3
0
3
0