Bóng đá, Ireland: Treaty United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Treaty United
Sân vận động:
Markets Field
(Limerick)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boylan Matt
21
2
180
0
0
0
0
1
Chambers Corey
27
26
2340
0
0
1
0
13
Williams Carl
26
3
181
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Horgan Christopher
25
2
134
0
0
0
0
3
Lynch Benjamin
23
28
2356
1
0
2
0
27
Lynch Robbie
19
25
2205
1
0
2
0
33
Martin Eoin
?
22
1755
1
0
4
0
29
Nwankwo Darren
20
3
93
0
0
1
0
20
O'Connor Evan
24
29
2542
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boevi Richkov
21
18
1123
1
0
2
0
11
Byrne Mark
25
21
1259
4
0
1
0
8
Conroy Colin
22
24
1543
0
0
6
0
5
Devitt Lee
25
29
2593
14
0
6
0
23
Doherty Fionn
21
8
354
0
0
1
0
6
Healy Steven
21
25
1492
0
0
6
1
12
Kozlowski Nikodem
21
12
294
2
0
0
0
26
Lawlor Roy
18
6
68
0
0
0
0
24
Lee Benjamin
19
8
197
0
0
0
0
30
Murphy Mark
19
3
71
0
0
0
0
34
O'Sullivan Karl
25
21
1672
1
0
2
0
25
Walsh Mark
32
15
1181
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cunningham Brian
19
2
70
1
0
1
0
10
Dolya Valeriy
26
6
46
0
0
0
0
9
Ferry Patrick
22
7
495
2
0
0
0
16
Hanson Joe
21
16
659
1
0
0
0
7
Lynch Lee
33
14
860
0
0
2
0
9
Mahdy Yousef
27
18
911
4
0
3
0
30
Murphy Scott
18
4
257
0
0
0
0
17
Owens Dean
?
5
55
0
0
2
0
15
Ptacek Vojtech
25
2
11
0
0
0
0
19
Tarmey David
21
9
244
2
0
0
0
99
Vrljicak Trpimir
25
23
1086
3
0
2
0
18
Wilson Connor
26
24
1441
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrett Tommy
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boylan Matt
21
2
180
0
0
0
0
1
Chambers Corey
27
26
2340
0
0
1
0
21
Wall Conor
?
0
0
0
0
0
0
13
Williams Carl
26
3
181
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Horgan Christopher
25
2
134
0
0
0
0
3
Lynch Benjamin
23
28
2356
1
0
2
0
27
Lynch Robbie
19
25
2205
1
0
2
0
33
Martin Eoin
?
22
1755
1
0
4
0
29
Nwankwo Darren
20
3
93
0
0
1
0
20
O'Connor Evan
24
29
2542
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boevi Richkov
21
18
1123
1
0
2
0
11
Byrne Mark
25
21
1259
4
0
1
0
8
Conroy Colin
22
24
1543
0
0
6
0
5
Devitt Lee
25
29
2593
14
0
6
0
23
Doherty Fionn
21
8
354
0
0
1
0
6
Healy Steven
21
25
1492
0
0
6
1
12
Kozlowski Nikodem
21
12
294
2
0
0
0
26
Lawlor Roy
18
6
68
0
0
0
0
24
Lee Benjamin
19
8
197
0
0
0
0
30
Murphy Mark
19
3
71
0
0
0
0
34
O'Sullivan Karl
25
21
1672
1
0
2
0
25
Walsh Mark
32
15
1181
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cunningham Brian
19
2
70
1
0
1
0
10
Dolya Valeriy
26
6
46
0
0
0
0
9
Ferry Patrick
22
7
495
2
0
0
0
16
Hanson Joe
21
16
659
1
0
0
0
7
Lynch Lee
33
14
860
0
0
2
0
9
Mahdy Yousef
27
18
911
4
0
3
0
30
Murphy Scott
18
4
257
0
0
0
0
17
Owens Dean
?
5
55
0
0
2
0
15
Ptacek Vojtech
25
2
11
0
0
0
0
19
Tarmey David
21
9
244
2
0
0
0
99
Vrljicak Trpimir
25
23
1086
3
0
2
0
18
Wilson Connor
26
24
1441
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrett Tommy
46