Bóng đá, Slovakia: Trebisov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Trebisov
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pap Ludovit
21
1
90
0
0
0
0
22
Slavik David
24
18
1620
0
0
3
0
1
Szaraz Benjamin
26
3
270
0
0
0
0
28
Tyurin Ivan
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajtos Vladimir
22
24
1697
5
0
9
0
3
Buhaj Roland
19
23
2026
1
0
4
0
2
Iseni Bilal
22
6
462
0
0
1
0
6
Matta Ervin
23
24
2078
0
0
6
2
14
Pavuk Frantisek
30
13
721
0
0
1
0
17
Tandara Marian
22
9
782
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ilinjo Tomas
28
24
1515
1
0
0
0
8
Matus Michal
22
22
1741
3
0
4
1
13
Migal Sebastian
19
1
1
0
0
0
0
16
Sitarcik Frantisek
23
22
1867
1
0
1
0
15
Tangiri Frankline
22
12
459
0
0
0
0
25
Wyparlo Michael
20
7
402
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bechardas Pablo
21
21
1283
0
0
5
1
7
Druga Boris
22
27
2019
5
0
3
0
20
Jinjolava Bakuri
22
5
190
0
0
0
0
12
Matta Norbert
20
6
54
0
0
0
0
19
Palfi Filip
22
7
200
0
0
0
0
18
Skovran Filip
23
10
342
3
0
0
0
11
Smiesko Matus
21
19
430
0
0
1
0
13
Song Hwan-Yeong
26
7
423
1
0
0
1
9
Tatar Viktor
20
26
1702
3
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pap Ludovit
21
1
90
0
0
0
0
22
Slavik David
24
18
1620
0
0
3
0
21
Sukovsky Peter
20
0
0
0
0
0
0
1
Szaraz Benjamin
26
3
270
0
0
0
0
28
Tyurin Ivan
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajtos Vladimir
22
24
1697
5
0
9
0
3
Buhaj Roland
19
23
2026
1
0
4
0
2
Iseni Bilal
22
6
462
0
0
1
0
6
Matta Ervin
23
24
2078
0
0
6
2
14
Pavuk Frantisek
30
13
721
0
0
1
0
17
Tandara Marian
22
9
782
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ilinjo Tomas
28
24
1515
1
0
0
0
8
Matus Michal
22
22
1741
3
0
4
1
13
Migal Sebastian
19
1
1
0
0
0
0
16
Sitarcik Frantisek
23
22
1867
1
0
1
0
15
Tangiri Frankline
22
12
459
0
0
0
0
25
Wyparlo Michael
20
7
402
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bechardas Pablo
21
21
1283
0
0
5
1
7
Druga Boris
22
27
2019
5
0
3
0
20
Jinjolava Bakuri
22
5
190
0
0
0
0
12
Matta Norbert
20
6
54
0
0
0
0
19
Palfi Filip
22
7
200
0
0
0
0
18
Skovran Filip
23
10
342
3
0
0
0
11
Smiesko Matus
21
19
430
0
0
1
0
13
Song Hwan-Yeong
26
7
423
1
0
0
1
9
Tatar Viktor
20
26
1702
3
0
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo