Bóng đá: Triestina - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Triestina
Sân vận động:
Stadio Nereo Rocco
(Trieste)
Sức chứa:
28 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matosevic Kristjan
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anzolin Matteo
24
2
180
0
0
0
0
5
Kosijer Simone
19
2
136
0
0
1
0
6
Moretti Andrea
23
2
180
0
0
0
0
4
Rodolfo Moises
24
1
45
0
0
0
0
21
Tonetto Mattia
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Attys Christopher
24
1
46
0
0
1
0
10
D'Urso Christian
28
2
131
1
0
0
0
Gunduz Teoman
21
2
30
0
0
0
0
7
Ionita Artur
35
2
180
0
0
0
0
17
Jonsson Kristofer
22
2
166
0
0
0
0
28
Pedicillo Leonardo
22
2
180
0
0
0
0
26
Sambu Braima
24
2
111
0
0
0
0
16
Vicario Jaron
26
1
15
0
0
0
0
15
Voca Idriz
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Vertainen Eetu
26
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borriello Francesco
20
0
0
0
0
0
0
1
Matosevic Kristjan
28
2
180
0
0
0
0
1
Neri Filippo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anzolin Matteo
24
2
180
0
0
0
0
19
Bagnoli Edoardo
16
0
0
0
0
0
0
26
D'Amore Francesco
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
5
Kosijer Simone
19
2
136
0
0
1
0
6
Moretti Andrea
23
2
180
0
0
0
0
3
Palma Leonard
20
0
0
0
0
0
0
4
Rodolfo Moises
24
1
45
0
0
0
0
21
Tonetto Mattia
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Attys Christopher
24
1
46
0
0
1
0
10
D'Urso Christian
28
2
131
1
0
0
0
De Luca Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
Gunduz Teoman
21
2
30
0
0
0
0
7
Ionita Artur
35
2
180
0
0
0
0
27
Izzo Matteo
16
0
0
0
0
0
0
17
Jonsson Kristofer
22
2
166
0
0
0
0
80
Louati Alessandro
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
38
Mutavcic Mladen
19
0
0
0
0
0
0
28
Pedicillo Leonardo
22
2
180
0
0
0
0
26
Sambu Braima
24
2
111
0
0
0
0
16
Vicario Jaron
26
1
15
0
0
0
0
15
Voca Idriz
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Vertainen Eetu
26
2
180
0
0
0
0