Bóng đá, Cộng hòa Séc: Trinec trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Trinec
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
30
17
1530
0
0
2
0
30
Fabisz Adam
21
5
450
0
0
0
0
1
Mrozek Ondrej
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolf Jakub
26
7
554
1
0
0
0
13
Brak Vojtech
27
21
1805
2
0
9
0
27
Dadak Lukas
22
8
567
0
0
2
0
5
Klocek Martin
19
1
17
0
0
0
0
14
Orsag Samuel
22
6
446
0
0
1
0
2
Yakubu Aliyu
23
6
260
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartunek Pavel
20
14
413
0
0
0
0
26
Brodziansky Norbert
22
12
311
0
0
3
0
26
Cienciala Lukas
23
8
538
1
0
0
0
6
Holik Lukas
31
24
1677
4
0
5
0
4
Konecny Dominik
22
8
377
2
0
2
0
21
Machuca Ondrej
28
24
1893
7
0
7
0
24
Omasta Tomas
28
25
2215
1
0
2
0
10
Samiec Martin
25
19
1328
0
0
5
0
18
Szewieczek Michal
23
6
213
0
0
1
0
12
Zinhasovic Nedzad
23
24
1531
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayoola Ibrahim
21
5
155
0
0
0
0
8
Barkov Timofej
22
14
545
3
0
1
0
25
Dedic Rene
30
24
1296
7
0
3
0
20
Malachy Clement
21
23
1301
0
0
4
0
15
Vlachovsky Martin
23
22
1346
6
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brak Vojtech
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brodziansky Norbert
22
1
85
0
0
1
0
6
Holik Lukas
31
1
24
0
0
0
0
21
Machuca Ondrej
28
2
24
1
0
0
0
24
Omasta Tomas
28
1
90
0
0
0
0
10
Samiec Martin
25
1
5
0
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
23
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barkov Timofej
22
1
0
1
0
0
0
25
Dedic Rene
30
2
67
2
0
0
0
20
Malachy Clement
21
1
90
0
0
0
0
15
Vlachovsky Martin
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
30
18
1620
0
0
2
0
30
Fabisz Adam
21
5
450
0
0
0
0
30
Miltner Patrick
17
0
0
0
0
0
0
1
Mrozek Ondrej
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolf Jakub
26
7
554
1
0
0
0
13
Brak Vojtech
27
22
1895
2
0
10
0
27
Dadak Lukas
22
8
567
0
0
2
0
5
Klocek Martin
19
1
17
0
0
0
0
14
Orsag Samuel
22
6
446
0
0
1
0
2
Yakubu Aliyu
23
6
260
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartunek Pavel
20
14
413
0
0
0
0
26
Brodziansky Norbert
22
13
396
0
0
4
0
26
Cienciala Lukas
23
8
538
1
0
0
0
Cmiel FIlip
17
0
0
0
0
0
0
6
Holik Lukas
31
25
1701
4
0
5
0
17
Klocek Matej
19
0
0
0
0
0
0
4
Konecny Dominik
22
8
377
2
0
2
0
21
Machuca Ondrej
28
26
1917
8
0
7
0
24
Omasta Tomas
28
26
2305
1
0
2
0
10
Samiec Martin
25
20
1333
0
0
5
0
18
Szewieczek Michal
23
6
213
0
0
1
0
12
Zinhasovic Nedzad
23
26
1621
4
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayoola Ibrahim
21
5
155
0
0
0
0
8
Barkov Timofej
22
15
545
4
0
1
0
25
Dedic Rene
30
26
1363
9
0
3
0
20
Malachy Clement
21
24
1391
0
0
4
0
15
Vlachovsky Martin
23
23
1436
6
0
3
1
Quảng cáo
Quảng cáo