Bóng đá, Thụy Điển: Trollhattan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Trollhattan
Sân vận động:
Edsborgs IP
(Trollhättan)
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogg Cameron
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Belouchi Mohamed
24
8
641
1
0
2
0
4
Gustavsson Viggo
?
2
180
0
0
1
0
2
Rundqvist Samuel
26
15
1293
0
0
3
0
19
Sterner Filip
20
10
633
1
0
0
0
5
Svensson Nils
23
18
1357
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdirsak Hassan
20
18
915
3
0
4
0
11
Bawa Mohamed
21
5
314
1
0
2
0
18
Bosnic Semir
21
19
1278
4
0
3
0
21
Forsberg Elias
19
13
976
2
0
2
0
6
Jensen William
24
19
1656
2
0
3
0
10
Lext Carl
28
8
499
4
0
1
0
8
Reljanovic Emilio
24
20
1718
2
0
1
0
14
Sernling Tyler
24
17
850
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdi Yahye
18
12
405
1
0
1
0
13
Berg Melwin
21
20
1674
4
0
2
0
9
Eze Destiny
21
12
566
2
0
1
1
7
Matic Oliver
21
3
59
0
0
0
0
7
Tilly Hugo
23
17
1258
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogg Cameron
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Belouchi Mohamed
24
8
641
1
0
2
0
4
Gustavsson Viggo
?
2
180
0
0
1
0
2
Rundqvist Samuel
26
15
1293
0
0
3
0
19
Sterner Filip
20
10
633
1
0
0
0
5
Svensson Nils
23
18
1357
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdirsak Hassan
20
18
915
3
0
4
0
11
Bawa Mohamed
21
5
314
1
0
2
0
18
Bosnic Semir
21
19
1278
4
0
3
0
21
Forsberg Elias
19
13
976
2
0
2
0
6
Jensen William
24
19
1656
2
0
3
0
10
Lext Carl
28
8
499
4
0
1
0
8
Reljanovic Emilio
24
20
1718
2
0
1
0
14
Sernling Tyler
24
17
850
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdi Yahye
18
12
405
1
0
1
0
13
Berg Melwin
21
20
1674
4
0
2
0
9
Eze Destiny
21
12
566
2
0
1
1
7
Matic Oliver
21
3
59
0
0
0
0
7
Tilly Hugo
23
17
1258
2
0
3
0