Bóng đá: Tromso - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Tromso
Sân vận động:
Romssa Arena
(Tromsø)
Sức chứa:
6 687
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haugaard Jakob
33
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berland Husebo Jens
26
2
30
0
0
0
0
2
Cornic Leo
24
23
2058
3
3
3
0
21
Guddal Tobias
23
22
1956
0
1
4
0
5
Jenssen Anders
31
15
593
0
0
1
0
25
Kinteh Abubacarr Sedi
18
15
1304
0
1
6
1
24
Kristiansen Ruben
37
6
308
0
0
0
0
4
Skjaervik Vetle
25
22
1929
2
1
6
0
29
Thongla-Iad Warneryd Alexander
20
6
352
1
0
0
0
30
Vadebu Isak
22
7
335
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Braut Daniel
20
22
390
3
2
0
0
20
Edvardsson David
23
21
1521
2
3
7
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
23
1792
2
4
2
0
11
Jenssen Ruben
37
23
2070
1
7
1
0
14
Prestmo Sigurd
18
3
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erlien Vegard
27
23
1854
9
4
0
0
9
Ieltsin Camoes
26
18
1019
10
1
3
0
7
Larsen Lars Olden
27
5
240
1
0
0
0
17
Mikkelsen August
24
10
378
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vik Jorgen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lauvli Ole Kristian
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cornic Leo
24
1
90
0
0
0
0
21
Guddal Tobias
23
1
90
0
0
0
0
5
Jenssen Anders
31
1
2
0
0
0
0
25
Kinteh Abubacarr Sedi
18
1
89
0
0
0
0
4
Skjaervik Vetle
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Braut Daniel
20
3
17
5
0
0
0
20
Edvardsson David
23
2
74
0
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
1
17
0
0
0
0
11
Jenssen Ruben
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erlien Vegard
27
1
74
0
0
0
0
9
Ieltsin Camoes
26
2
5
0
0
0
0
17
Mikkelsen August
24
1
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vik Jorgen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haugaard Jakob
33
23
2070
0
0
3
0
27
Lauvli Ole Kristian
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berland Husebo Jens
26
2
30
0
0
0
0
2
Cornic Leo
24
24
2148
3
3
3
0
21
Guddal Tobias
23
23
2046
0
1
4
0
5
Jenssen Anders
31
16
595
0
0
1
0
25
Kinteh Abubacarr Sedi
18
16
1393
0
1
6
1
24
Kristiansen Ruben
37
6
308
0
0
0
0
34
Mikkelsen Mads
17
0
0
0
0
0
0
4
Skjaervik Vetle
25
23
2019
2
1
6
0
29
Thongla-Iad Warneryd Alexander
20
6
352
1
0
0
0
30
Vadebu Isak
22
7
335
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Braut Daniel
20
25
407
8
2
0
0
20
Edvardsson David
23
23
1595
2
3
7
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
24
1809
2
4
2
0
11
Jenssen Ruben
37
24
2160
1
7
1
0
14
Prestmo Sigurd
18
3
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erlien Vegard
27
24
1928
9
4
0
0
9
Ieltsin Camoes
26
20
1024
10
1
3
0
37
Innvaer Sander
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
7
Larsen Lars Olden
27
5
240
1
0
0
0
17
Mikkelsen August
24
11
464
0
0
1
0
35
Nois Johan
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vik Jorgen
35