Bóng đá, Anh: Truro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Truro
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Truro
(Truro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavercombe Dan
28
5
450
0
0
0
0
24
Stone Aiden
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dean Will
25
7
630
2
0
0
0
20
Law Ryan
25
7
549
1
0
1
0
16
Love-Holmes Tylor
20
2
25
0
0
0
0
3
Riley-Lowe Connor
29
3
262
0
0
0
0
6
Sanders Sam
23
5
433
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bell Zac
22
7
522
0
0
2
0
7
En-Neyah Yassine
25
7
514
0
0
1
0
14
Hasani Lirak
23
6
324
0
0
0
0
29
Kite Harry
25
1
75
0
0
0
0
12
Oxlade-Chamberlain Christian
27
7
630
0
0
0
0
8
Rooney Daniel
26
7
630
0
1
2
0
23
Starkie Ben
23
3
121
0
0
0
0
18
Taylor Jake
26
6
271
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnellan Shaun
28
1
18
0
0
0
0
9
Harvey Tyler
30
5
383
2
1
2
0
15
Jephcott Luke
25
5
217
0
0
0
0
11
Johnson-Fisher Dominic
22
7
353
0
0
3
0
19
Pyke Rekeil
28
7
366
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Stone Aiden
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kinsey Maxwell
20
1
90
0
0
0
0
20
Law Ryan
25
1
26
0
0
0
0
16
Love-Holmes Tylor
20
1
80
1
1
0
0
10
Palfrey Billy
27
1
46
0
0
0
0
3
Riley-Lowe Connor
29
1
90
0
0
0
0
6
Sanders Sam
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adelsbury Ben
34
1
1
0
0
0
0
2
Bell Zac
22
1
11
0
0
0
0
7
En-Neyah Yassine
25
1
45
0
0
0
0
14
Hasani Lirak
23
1
80
0
1
0
0
12
Oxlade-Chamberlain Christian
27
1
65
0
0
0
0
17
Sanogo Seidou
25
1
11
0
0
0
0
23
Starkie Ben
23
1
90
0
1
0
0
18
Taylor Jake
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jephcott Luke
25
1
73
1
0
0
0
11
Johnson-Fisher Dominic
22
1
18
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lavercombe Dan
28
5
450
0
0
0
0
24
Stone Aiden
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dean Will
25
7
630
2
0
0
0
5
Harrison Tom
24
0
0
0
0
0
0
21
Kinsey Maxwell
20
1
90
0
0
0
0
20
Law Ryan
25
8
575
1
0
1
0
16
Love-Holmes Tylor
20
3
105
1
1
0
0
10
Palfrey Billy
27
1
46
0
0
0
0
3
Riley-Lowe Connor
29
4
352
0
0
0
0
6
Sanders Sam
23
6
523
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adelsbury Ben
34
1
1
0
0
0
0
2
Bell Zac
22
8
533
0
0
2
0
7
En-Neyah Yassine
25
8
559
0
0
1
0
14
Hasani Lirak
23
7
404
0
1
0
0
29
Kite Harry
25
1
75
0
0
0
0
12
Oxlade-Chamberlain Christian
27
8
695
0
0
0
0
8
Rooney Daniel
26
7
630
0
1
2
0
17
Sanogo Seidou
25
1
11
0
0
0
0
23
Starkie Ben
23
4
211
0
1
0
0
18
Taylor Jake
26
7
361
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnellan Shaun
28
1
18
0
0
0
0
9
Harvey Tyler
30
5
383
2
1
2
0
15
Jephcott Luke
25
6
290
1
0
0
0
11
Johnson-Fisher Dominic
22
8
371
1
0
3
0
19
Pyke Rekeil
28
7
366
1
0
0
0