Bóng đá, Serbia: TSC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
TSC
Sân vận động:
TSC Arena
(Bačka Topola)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
20
29
2610
0
0
2
0
1
Simic Nikola
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonic Goran
33
27
1811
1
0
6
0
29
Cvetkovic Milos
34
24
2013
1
5
7
0
25
Djordjevic Mateja
21
13
945
0
0
1
0
44
Krstic Vukasin
21
18
1391
0
1
4
0
30
Petrovic Nemanja
32
32
2635
0
1
5
0
18
Stojic Nemanja
26
26
2335
3
1
10
0
77
Vlalukin Jovan
24
12
543
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cirkovic Aleksandar
22
30
1955
14
2
3
0
35
Djakovac Ifet
26
26
1928
8
2
7
0
21
Kuveljic Nikola
Thẻ đỏ
27
16
569
1
0
3
0
11
Milosavljevic Ivan
24
16
953
3
3
1
0
10
Mirchevski Martin
27
7
168
1
1
0
0
27
Pantovic Milos
21
33
2047
10
8
1
0
6
Pejic Aleksa
24
9
523
1
0
0
0
7
Radin Milan
32
28
1992
2
2
10
1
14
Stanic Petar
22
27
1466
2
4
4
0
37
Vulic Milos
27
21
1087
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovanovic Sasa
32
32
2325
7
8
3
0
9
Milovanovic Uros
23
21
825
3
2
1
0
97
Rakonjac Marko
24
19
645
2
3
2
0
88
Sos Bence
29
20
299
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
20
1
90
0
0
0
0
1
Simic Nikola
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonic Goran
33
2
49
0
0
0
0
29
Cvetkovic Milos
34
1
90
0
0
0
0
25
Djordjevic Mateja
21
2
136
0
0
2
0
30
Petrovic Nemanja
32
2
180
0
0
1
0
18
Stojic Nemanja
26
1
90
0
0
0
0
77
Vlalukin Jovan
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cirkovic Aleksandar
22
1
32
0
0
0
0
35
Djakovac Ifet
26
1
87
0
0
0
0
21
Kuveljic Nikola
Thẻ đỏ
27
2
125
0
1
0
0
11
Milosavljevic Ivan
24
1
45
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
21
2
119
0
0
1
0
7
Radin Milan
32
2
135
0
0
0
0
14
Stanic Petar
22
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovanovic Sasa
32
2
136
0
0
0
0
9
Milovanovic Uros
23
1
22
0
0
0
0
97
Rakonjac Marko
24
2
115
1
0
0
0
88
Sos Bence
29
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
20
5
450
0
0
0
0
1
Simic Nikola
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonic Goran
33
5
421
0
0
0
0
29
Cvetkovic Milos
34
6
457
0
0
1
0
25
Djordjevic Mateja
21
2
159
0
0
0
0
44
Krstic Vukasin
21
2
112
0
0
1
0
30
Petrovic Nemanja
32
6
484
1
0
2
0
18
Stojic Nemanja
26
6
540
0
1
0
0
77
Vlalukin Jovan
24
5
78
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cirkovic Aleksandar
22
5
226
1
0
0
0
35
Djakovac Ifet
26
6
496
2
1
0
0
21
Kuveljic Nikola
Thẻ đỏ
27
4
264
0
0
3
1
10
Mirchevski Martin
27
2
5
0
0
0
0
27
Pantovic Milos
21
4
73
1
0
0
0
7
Radin Milan
32
6
423
0
0
1
0
14
Stanic Petar
22
4
201
1
0
0
0
37
Vulic Milos
27
6
230
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovanovic Sasa
32
4
322
0
2
0
0
9
Milovanovic Uros
23
3
222
0
0
0
0
97
Rakonjac Marko
24
4
226
0
0
0
0
88
Sos Bence
29
4
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Veljko
20
35
3150
0
0
2
0
23
Jorgic Nemanja
36
0
0
0
0
0
0
1
Simic Nikola
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonic Goran
33
34
2281
1
0
6
0
29
Cvetkovic Milos
34
31
2560
1
5
8
0
25
Djordjevic Mateja
21
17
1240
0
0
3
0
44
Krstic Vukasin
21
20
1503
0
1
5
0
30
Petrovic Nemanja
32
40
3299
1
1
8
0
18
Stojic Nemanja
26
33
2965
3
2
10
0
77
Vlalukin Jovan
24
18
666
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cirkovic Aleksandar
22
36
2213
15
2
3
0
35
Djakovac Ifet
26
33
2511
10
3
7
0
21
Kuveljic Nikola
Thẻ đỏ
27
22
958
1
1
6
1
11
Milosavljevic Ivan
24
17
998
3
3
1
0
10
Mirchevski Martin
27
9
173
1
1
0
0
27
Pantovic Milos
21
39
2239
11
8
2
0
6
Pejic Aleksa
24
9
523
1
0
0
0
7
Radin Milan
32
36
2550
2
2
11
1
16
Stancic Aleksandar
17
0
0
0
0
0
0
14
Stanic Petar
22
33
1769
3
4
4
0
37
Vulic Milos
27
27
1317
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Colic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
8
Jovanovic Sasa
32
38
2783
7
10
3
0
9
Milovanovic Uros
23
25
1069
3
2
1
0
20
Preradov Aleksa
18
0
0
0
0
0
0
97
Rakonjac Marko
24
25
986
3
3
2
0
88
Sos Bence
29
25
388
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lazetic Zarko
42
Quảng cáo
Quảng cáo