Bóng đá, Brazil: Tuna Luso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Tuna Luso
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paraense
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucao
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno
26
2
180
0
0
1
0
2
George
26
2
172
0
0
0
0
21
Guilherme
33
1
21
0
0
0
0
22
Wander
33
1
0
1
0
0
0
6
Wesley Raizeman
33
2
160
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Menezes
29
1
9
0
0
0
0
10
Feijao
34
2
155
0
0
0
0
17
Pedro Borges Joao
30
1
9
0
0
0
0
21
Pinheiro Paranhos Lucas
30
3
72
1
0
1
0
13
Popo
22
1
15
0
0
0
0
5
Tiago Bagagem
31
3
158
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Jayme
32
4
90
3
0
0
0
3
Diney
30
2
180
0
0
0
0
18
Gabriel Furtado
23
3
82
1
0
0
0
19
Michel Potiguar
28
2
60
0
0
1
0
19
Ronaldy
28
2
152
0
0
0
0
23
Silva Garcia Alexsandro
23
1
0
1
0
0
0
9
Sousa Edgo
23
4
100
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucao
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno
26
1
4
0
0
0
0
2
George
26
2
71
0
0
0
0
4
Marlon Marlon
39
2
180
0
0
0
0
22
Wander
33
2
111
0
0
1
0
6
Wesley Raizeman
33
2
164
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Emerson
26
1
35
0
0
0
0
17
Pedro Borges Joao
30
2
28
0
0
0
0
21
Pinheiro Paranhos Lucas
30
2
143
0
0
0
0
5
Tiago Bagagem
31
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Jayme
32
2
170
0
0
1
0
3
Diney
30
2
180
1
0
1
0
18
Gabriel Furtado
23
2
154
0
0
0
0
19
Ronaldy
28
1
27
0
0
0
0
9
Sousa Edgo
23
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucao
28
4
360
0
0
0
0
12
Manoel Paulo Henrique
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno
26
3
184
0
0
1
0
2
George
26
4
243
0
0
0
0
21
Guilherme
33
1
21
0
0
0
0
4
Marlon Marlon
39
2
180
0
0
0
0
22
Wander
33
3
111
1
0
1
0
6
Wesley Raizeman
33
4
324
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bruno Menezes
29
1
9
0
0
0
0
20
Emerson
26
1
35
0
0
0
0
10
Feijao
34
2
155
0
0
0
0
9
Ju Alagoano
29
0
0
0
0
0
0
20
Kaue
27
0
0
0
0
0
0
17
Pedro Borges Joao
30
3
37
0
0
0
0
21
Pinheiro Paranhos Lucas
30
5
215
1
0
1
0
13
Popo
22
1
15
0
0
0
0
5
Tiago Bagagem
31
5
284
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alves Jayme
32
6
260
3
0
1
0
22
Cohen David
24
0
0
0
0
0
0
3
Diney
30
4
360
1
0
1
0
18
Gabriel Furtado
23
5
236
1
0
0
0
19
Michel Potiguar
28
2
60
0
0
1
0
9
Paulo Rangel
40
0
0
0
0
0
0
19
Ronaldy
28
3
179
0
0
0
0
23
Silva Garcia Alexsandro
23
1
0
1
0
0
0
9
Sousa Edgo
23
6
280
3
0
1
0