Bóng đá, châu Phi: Tunisia U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Tunisia U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zouaghi Thomas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abrougi Wassim
18
2
152
0
0
0
0
5
Allela Mohamed
20
3
270
0
0
0
0
26
Boukadida Rayan
18
3
270
0
0
0
0
4
Derbali Alaedine
20
2
119
1
0
0
0
25
Doubal Anis
18
3
205
1
0
1
0
2
Jerbi Rayan
19
1
11
0
0
0
0
3
Rehimi Rayane
19
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anane Rayane
?
3
194
0
0
2
0
12
Dhaoui Elyes
17
2
64
0
0
0
0
23
Kordi Anes
19
2
101
0
1
0
0
8
Meherzi Amenallah
19
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ayari Khalil
20
3
239
0
0
1
0
9
Ben Ali Omar
20
3
164
1
0
1
0
21
Bousnina Fares
19
3
267
1
0
0
0
19
Chtai-Telamio Zayon
18
1
26
0
0
0
0
18
Dendani Nacim
19
3
164
0
0
0
0
7
Maacha Koussay
18
3
29
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Besbes Rayen
20
0
0
0
0
0
0
16
Hanzouli Moataz
19
0
0
0
0
0
0
1
Zouaghi Thomas
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abrougi Wassim
18
2
152
0
0
0
0
5
Allela Mohamed
20
3
270
0
0
0
0
26
Boukadida Rayan
18
3
270
0
0
0
0
4
Derbali Alaedine
20
2
119
1
0
0
0
25
Doubal Anis
18
3
205
1
0
1
0
2
Jerbi Rayan
19
1
11
0
0
0
0
3
Rehimi Rayane
19
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anane Rayane
?
3
194
0
0
2
0
24
Debbiche Wael
20
0
0
0
0
0
0
12
Dhaoui Elyes
17
2
64
0
0
0
0
23
Kordi Anes
19
2
101
0
1
0
0
8
Meherzi Amenallah
19
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ayari Khalil
20
3
239
0
0
1
0
9
Ben Ali Omar
20
3
164
1
0
1
0
21
Bousnina Fares
19
3
267
1
0
0
0
19
Chtai-Telamio Zayon
18
1
26
0
0
0
0
18
Dendani Nacim
19
3
164
0
0
0
0
7
Maacha Koussay
18
3
29
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?