Bóng đá, châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ertas Deniz
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Demir Furkan
20
1
7
0
0
0
0
15
Gureler Hamza
19
1
90
1
0
1
0
2
Karapo Ayberk
21
1
84
0
0
0
0
3
Ozcan Yasin
19
1
90
0
0
0
0
21
Yilmaz Berkay
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydin Eyup
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
63
0
0
1
0
16
Celik Izzet
21
1
63
0
0
0
0
14
Demir Emre
21
1
77
0
0
0
0
7
Ilkhan Emirhan
21
1
90
0
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
19
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Canak Cihan
20
1
14
0
0
0
0
17
Habesoglu Ali
21
1
77
0
0
0
0
18
Kalayci Baris
20
1
28
0
0
0
0
10
Kilicsoy Semih
20
1
90
0
0
1
0
9
Yildirim Poyraz
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Surme Levent
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilgin Emre
21
0
0
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
20
1
90
0
0
0
0
12
Yilmaz Jankat
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
20
0
0
0
0
0
0
19
Demir Furkan
20
1
7
0
0
0
0
Demir Yigit Efe
21
0
0
0
0
0
0
15
Gureler Hamza
19
1
90
1
0
1
0
13
Ibik Ada
16
0
0
0
0
0
0
2
Karapo Ayberk
21
1
84
0
0
0
0
16
Korkmaz Egemen
42
0
0
0
0
0
0
18
Mogultay Baran
21
0
0
0
0
0
0
3
Ozcan Yasin
19
1
90
0
0
0
0
5
Sarikaya Efe
19
0
0
0
0
0
0
14
Terzi Emrecan
21
0
0
0
0
0
0
4
Yilmaz Ali Sahin
21
0
0
0
0
0
0
21
Yilmaz Berkay
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydin Eyup
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
63
0
0
1
0
16
Celik Izzet
21
1
63
0
0
0
0
14
Demir Emre
21
1
77
0
0
0
0
20
Gezek Baran Ali
20
0
0
0
0
0
0
7
Ilkhan Emirhan
21
1
90
0
0
0
0
7
Ince Burak
21
0
0
0
0
0
0
6
Konak Yunus Emre
19
1
28
0
0
0
0
10
Satilmis Sami
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bars Emir
20
0
0
0
0
0
0
Bilsel Ege
21
0
0
0
0
0
0
7
Bostan Melih
21
0
0
0
0
0
0
11
Canak Cihan
20
1
14
0
0
0
0
17
Habesoglu Ali
21
1
77
0
0
0
0
18
Kalayci Baris
20
1
28
0
0
0
0
10
Kilicsoy Semih
20
1
90
0
0
1
0
9
Yildirim Poyraz
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Surme Levent
42