Bóng đá, Thụy Điển: Tvaaker trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Tvaaker
Sân vận động:
Övrevi IP
(Tvååker)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Svensson Albin
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmadi Mohammed
24
6
540
1
0
1
0
8
Gustafsson Felix
21
6
456
1
0
1
0
15
Johansson Noah
20
5
450
1
0
2
1
4
Nilsson Viktor
27
6
540
0
0
0
0
9
Sondergaard Adam
24
3
44
0
0
0
0
21
Van Assema Tim
22
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avdic Emir
24
4
110
0
0
0
0
6
Bendrik David
21
3
127
0
0
0
0
13
Bryneus Oliver
25
6
522
2
0
0
0
10
Danielsson David
24
5
207
0
0
0
0
7
Hintsa Elliot
19
1
10
0
0
0
0
17
Redenfors Jacob
20
5
391
0
0
0
0
11
Sjoland Melvin
21
6
532
0
0
1
0
14
Wiman Isak
20
6
461
0
0
3
0
19
Zander Emil
37
4
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johansson Albin
26
6
98
0
0
0
0
12
Nilsson William
19
4
320
1
0
1
0
18
Ruuska Oskar
20
1
38
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ludvigsson Eddie
26
0
0
0
0
0
0
1
Svensson Albin
24
6
540
0
0
0
0
32
Svensson Axel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmadi Mohammed
24
6
540
1
0
1
0
5
Balter Melvin
22
0
0
0
0
0
0
8
Gustafsson Felix
21
6
456
1
0
1
0
3
Gustavsson Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
15
Johansson Noah
20
5
450
1
0
2
1
4
Nilsson Viktor
27
6
540
0
0
0
0
9
Sondergaard Adam
24
3
44
0
0
0
0
21
Van Assema Tim
22
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avdic Emir
24
4
110
0
0
0
0
6
Bendrik David
21
3
127
0
0
0
0
6
Berggren Axel
25
0
0
0
0
0
0
13
Bryneus Oliver
25
6
522
2
0
0
0
10
Danielsson David
24
5
207
0
0
0
0
7
Hintsa Elliot
19
1
10
0
0
0
0
16
Lund Adam John Martin
17
0
0
0
0
0
0
17
Redenfors Jacob
20
5
391
0
0
0
0
11
Sjoland Melvin
21
6
532
0
0
1
0
14
Wiman Isak
20
6
461
0
0
3
0
19
Zander Emil
37
4
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johansson Albin
26
6
98
0
0
0
0
12
Nilsson William
19
4
320
1
0
1
0
18
Ruuska Oskar
20
1
38
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo