Bóng đá, Brazil: Uberlandia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Uberlandia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thiago Braga
41
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Breno Cezar
30
4
188
0
0
0
0
13
Chico Bala
32
6
329
0
0
0
0
18
Douglas Dias
32
10
622
0
0
1
0
4
Glauco
32
7
514
0
0
0
0
23
Rodrigo
27
9
611
0
0
1
0
2
Watson
31
9
538
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brendo
22
5
53
1
0
0
0
11
Bruno
28
6
410
0
0
0
0
8
Felipe Benedetti
24
7
279
0
0
0
0
15
Kayo
23
4
109
0
0
2
1
5
Mage
28
12
984
1
0
3
0
20
Michel Borges
25
10
260
0
0
1
0
16
Victor Feitosa
29
3
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aslen Kevin
27
8
202
1
0
1
0
9
Jhulliam
37
7
538
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bastos Eder
59
Marcelo Caranhato
48
Paulo Santos
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Joanderson de Souza Soares Antonio
29
0
0
0
0
0
0
1
Thiago Braga
41
12
1080
0
0
0
0
22
Ze Rafael
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
34
0
0
0
0
0
0
3
Breno Cezar
30
4
188
0
0
0
0
13
Chico Bala
32
6
329
0
0
0
0
18
Douglas Dias
32
10
622
0
0
1
0
4
Glauco
32
7
514
0
0
0
0
23
Rodrigo
27
9
611
0
0
1
0
2
Watson
31
9
538
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andre Klaus
21
0
0
0
0
0
0
19
Brendo
22
5
53
1
0
0
0
11
Bruno
28
6
410
0
0
0
0
8
Felipe Benedetti
24
7
279
0
0
0
0
10
Geovane
27
0
0
0
0
0
0
15
Kayo
23
4
109
0
0
2
1
5
Mage
28
12
984
1
0
3
0
20
Michel Borges
25
10
260
0
0
1
0
7
Murilo Rosa
29
0
0
0
0
0
0
17
Paulinho
19
0
0
0
0
0
0
14
Sergio Silva
22
0
0
0
0
0
0
16
Victor Feitosa
29
3
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aslen Kevin
27
8
202
1
0
1
0
Diego Xavier
21
0
0
0
0
0
0
10
Ingro
32
0
0
0
0
0
0
9
Jhulliam
37
7
538
1
1
2
0
10
Leandro
32
0
0
0
0
0
0
Tche Tche
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bastos Eder
59
Marcelo Caranhato
48
Paulo Santos
64