Bóng đá, Ireland: UC Dublin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
UC Dublin
Sân vận động:
UCD Bowl
(Dublin)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kavanagh Dara
20
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
21
20
1652
2
0
6
1
14
Curtis Harry
21
1
25
0
0
0
0
35
Donoghue Kyle
19
1
14
0
0
0
0
18
Holohan Niall
20
18
1282
0
0
1
1
5
Lennox Carl
20
17
1102
0
0
4
0
36
Mackey Sean
19
1
13
0
0
0
0
26
O'Regan Luke
20
14
933
0
0
0
0
6
Osagie Declan
19
6
461
1
0
0
0
3
Wells Adam
22
30
2576
1
0
5
0
38
Whelan Harry
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alonge Matthew
19
5
150
0
0
0
0
10
Behan Ciaran
24
22
1631
3
0
0
0
19
Bolton Colin
20
14
459
0
0
0
0
34
Brennan Adam
18
22
1115
7
0
3
0
39
Dignam Louis
?
9
287
0
0
0
0
8
Finn Ronan
37
16
1088
0
0
4
0
23
McBrearty Ryan
20
8
236
0
0
3
0
7
McCullagh Mikey
20
23
1662
2
0
4
0
11
McManus Brian
23
26
1920
0
0
6
0
31
Mohan Stephen
19
5
133
0
0
0
0
40
Smith Hugh
18
7
466
2
0
0
0
24
Verdon Adam
23
21
1639
2
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cailloce Killian
19
26
1485
0
0
0
1
29
Doyle Jake
20
29
2426
3
0
5
0
21
MacLaughlin Odhran
19
4
32
0
0
0
0
27
Martin Hugh
?
1
10
0
0
0
0
22
Norval Sam
20
12
440
1
0
1
0
9
Raggett Mikey
21
30
1201
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Connor William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Douglas Noah
17
0
0
0
0
0
0
16
Kavanagh Dara
20
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clancy Eanna
21
20
1652
2
0
6
1
14
Curtis Harry
21
1
25
0
0
0
0
35
Donoghue Kyle
19
1
14
0
0
0
0
15
Hall Ethan
19
0
0
0
0
0
0
18
Holohan Niall
20
18
1282
0
0
1
1
5
Lennox Carl
20
17
1102
0
0
4
0
36
Mackey Sean
19
1
13
0
0
0
0
26
O'Regan Luke
20
14
933
0
0
0
0
6
Osagie Declan
19
6
461
1
0
0
0
3
Wells Adam
22
30
2576
1
0
5
0
38
Whelan Harry
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alonge Matthew
19
5
150
0
0
0
0
10
Behan Ciaran
24
22
1631
3
0
0
0
19
Bolton Colin
20
14
459
0
0
0
0
34
Brennan Adam
18
22
1115
7
0
3
0
39
Dignam Louis
?
9
287
0
0
0
0
8
Finn Ronan
37
16
1088
0
0
4
0
23
McBrearty Ryan
20
8
236
0
0
3
0
7
McCullagh Mikey
20
23
1662
2
0
4
0
11
McManus Brian
23
26
1920
0
0
6
0
31
Mohan Stephen
19
5
133
0
0
0
0
40
Smith Hugh
18
7
466
2
0
0
0
24
Verdon Adam
23
21
1639
2
0
6
1
37
Wynne Callum
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cailloce Killian
19
26
1485
0
0
0
1
29
Doyle Jake
20
29
2426
3
0
5
0
21
MacLaughlin Odhran
19
4
32
0
0
0
0
27
Martin Hugh
?
1
10
0
0
0
0
22
Norval Sam
20
12
440
1
0
1
0
9
Raggett Mikey
21
30
1201
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Connor William
?