Bóng đá, châu Phi: Uganda U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Uganda U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lukyamuzi Ashraf
15
1
78
0
0
0
0
1
Mukwanga Adrian
15
4
283
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mubiru Travor
15
3
102
0
0
0
0
2
Mukisa Jovan
16
3
270
0
0
2
0
16
Owino John
16
4
360
0
0
0
0
3
Sengooba Hamuza
17
4
360
0
0
0
0
6
Torach Elvis
17
4
360
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kabiito Marvin
16
3
42
0
0
0
0
20
Kyakuwa Ashraf
15
4
304
0
0
0
0
5
Langol Joseph
15
1
46
0
0
1
0
10
Magala Isima
16
4
327
0
0
0
0
8
Ogema Thomas
16
2
35
0
0
1
0
11
Okello Richard
17
4
360
1
0
1
0
4
Oyedele Ethan
17
1
1
0
0
0
0
12
Oyirwoth Steven
17
4
360
0
0
0
0
7
Ssozi Derick
17
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogere James
17
4
360
3
1
0
0
15
Magogo Shakur
16
1
1
0
0
0
0
14
Wanyama Simon
15
4
241
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lukyamuzi Ashraf
15
1
78
0
0
0
0
18
Masabo Muhamad
14
0
0
0
0
0
0
1
Mukwanga Adrian
15
4
283
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mubiru Travor
15
3
102
0
0
0
0
2
Mukisa Jovan
16
3
270
0
0
2
0
21
Ntege Abdul
?
0
0
0
0
0
0
16
Owino John
16
4
360
0
0
0
0
3
Sengooba Hamuza
17
4
360
0
0
0
0
6
Torach Elvis
17
4
360
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kabiito Marvin
16
3
42
0
0
0
0
20
Kyakuwa Ashraf
15
4
304
0
0
0
0
5
Langol Joseph
15
1
46
0
0
1
0
10
Magala Isima
16
4
327
0
0
0
0
8
Ogema Thomas
16
2
35
0
0
1
0
11
Okello Richard
17
4
360
1
0
1
0
4
Oyedele Ethan
17
1
1
0
0
0
0
12
Oyirwoth Steven
17
4
360
0
0
0
0
7
Ssozi Derick
17
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogere James
17
4
360
3
1
0
0
15
Magogo Shakur
16
1
1
0
0
0
0
14
Wanyama Simon
15
4
241
1
0
0
0