Bóng đá, châu Phi: Uganda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Uganda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bellagambi Giosue
22
0
0
0
0
0
0
19
Ikara Tom
27
0
0
0
0
0
0
19
Komakech Jack
21
0
0
0
0
0
0
80
Magoola Salim
28
0
0
0
0
0
0
1
Watenga Ismail Bin Abdul Rashid
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Asiimwe Nathan
19
0
0
0
0
0
0
4
Awany Timothy Dennis
27
0
0
0
0
0
0
15
Bayiga Patrick
?
0
0
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
21
0
0
0
0
0
0
26
Kitata Alex
32
0
0
0
0
0
0
10
Lutalo Umar
?
0
0
0
0
0
0
19
Lwaliwa Halid
25
0
0
0
0
0
0
5
Mugabi Bevis
29
0
0
0
0
0
0
3
Mulikyi Hudu
?
0
0
0
0
0
0
4
Mulondo Livingstone
27
0
0
0
0
0
0
3
Mwere Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
21
Okocha Rashid
30
0
0
0
0
0
0
21
Sibbick Toby
24
0
0
0
0
0
0
33
Torach Rogers
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliro Moses
28
0
0
0
0
0
0
8
Aucho Khalid
30
0
0
0
0
0
0
10
Bright Bright
23
0
0
0
0
0
0
18
Byaruhanga Bobosi
22
0
0
0
0
0
0
51
Juma Juma
19
0
0
0
0
0
0
17
Mugume Ashraf
25
0
0
0
0
0
0
12
Mujaguzi Carl
24
0
0
0
0
0
0
17
Mutyaba Travis
18
0
0
0
0
0
0
6
Opondo Moses
26
0
0
0
0
0
0
Oyirwoth Allan
?
0
0
0
0
0
0
4
Semakula Kenneth
21
0
0
0
0
0
0
13
Ssekiganda Ronald
?
0
0
0
0
0
0
27
Usama Arafat
?
0
0
0
0
0
0
25
Watambala Abdul Karim
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
25
0
0
0
0
0
0
29
Kakande Patrick Jonah
?
0
0
0
0
0
0
29
Karisa Milton
28
0
0
0
0
0
0
21
Kizito Luwagga
30
0
0
0
0
0
0
20
Mato Rogers
20
0
0
0
0
0
0
9
Mukwala Steven
24
0
0
0
0
0
0
24
Omedi Denis
?
0
0
0
0
0
0
22
Omwony Denis Kaka
?
0
0
0
0
0
0
11
Senkatuka Nelson
26
0
0
0
0
0
0
12
Sentamu Yunus
29
0
0
0
0
0
0
9
Shaban Muhammad
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beyekwaso Morley
?
Put Paul
?
Quảng cáo
Quảng cáo