Bóng đá, Iceland: Ulfarnir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
Ulfarnir
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Arnarsson Steindor
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjarnason Jon
?
1
9
0
0
0
0
3
Ragnarsson Haukur
24
1
82
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarsson Johann
?
1
27
0
0
0
0
23
Asmundsson Birgir Theodor
30
1
64
0
0
1
0
8
Brynjarsson Halldor
24
1
90
0
0
0
0
15
Dagbjartsson Magnus
26
1
90
0
0
0
0
13
Gunnlaugsson Einar
22
1
9
0
0
0
0
22
Hardarson Hermann
?
2
90
1
0
0
0
20
Hrafnsson Gylfi Mar
?
2
72
1
0
0
0
17
Thorleifsson Borkur
?
1
27
0
0
0
0
11
Torfason Gudmundur
?
1
19
0
0
0
0
7
Torfason Kristjan
?
1
82
1
0
0
0
8
Vilbergsson Arni
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birgisson Trausti
?
2
90
1
0
0
0
88
Haraldsson Steinar
31
1
64
0
0
0
0
9
Omarsson Ingimar
?
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Arnarsson Steindor
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjarnason Jon
?
1
9
0
0
0
0
3
Ragnarsson Haukur
24
1
82
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnarsson Johann
?
1
27
0
0
0
0
23
Asmundsson Birgir Theodor
30
1
64
0
0
1
0
8
Brynjarsson Halldor
24
1
90
0
0
0
0
15
Dagbjartsson Magnus
26
1
90
0
0
0
0
24
Finnbjornsson Axel
?
0
0
0
0
0
0
13
Gunnlaugsson Einar
22
1
9
0
0
0
0
16
Halldorsson Saevar
?
0
0
0
0
0
0
22
Hardarson Hermann
?
2
90
1
0
0
0
20
Hrafnsson Gylfi Mar
?
2
72
1
0
0
0
17
Thorleifsson Borkur
?
1
27
0
0
0
0
11
Torfason Gudmundur
?
1
19
0
0
0
0
7
Torfason Kristjan
?
1
82
1
0
0
0
8
Vilbergsson Arni
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birgisson Trausti
?
2
90
1
0
0
0
88
Haraldsson Steinar
31
1
64
0
0
0
0
9
Omarsson Ingimar
?
1
90
0
0
0
0