Bóng đá: Ull/Kisa - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Ull/Kisa
Sân vận động:
Jessheim Stadion
(Jessheim)
Sức chứa:
1 167
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Kevin
27
6
496
0
0
0
0
1
Twizere Clement
29
15
1305
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjorkkjaer Sverre
29
16
1434
0
0
4
1
5
Gjelsvik Sebastian
23
19
1685
1
0
2
0
2
Housni Osama
24
4
282
0
0
1
0
17
Ignjic Uros
21
3
9
0
0
0
0
18
Ostadi Soran
21
9
282
0
0
1
0
27
Paulsrud Herman
19
20
1667
3
0
4
0
23
Saebo Patrick
25
16
1289
0
0
0
0
3
Vestby Edvard
26
18
769
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergum Martin
23
18
1609
6
0
1
0
14
Bjornsengen Eirik
18
5
113
1
0
0
0
16
Damhaug Christian
19
3
202
0
0
0
0
21
Kjensteberg Christopher
19
20
1787
3
0
1
0
8
Naustdal Brage
22
19
1634
1
0
3
0
6
Naustdal Enok
20
6
22
0
0
0
0
20
Ophaug Marius
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aleksanjan Albert
19
17
1068
6
0
1
0
11
Da Silva Filip Fjeldheim
21
16
1385
4
0
1
0
24
Furaha El Shaddai
18
1
1
0
0
0
0
19
Skarpsno Kristoffer
18
4
23
0
0
0
0
9
Skille Jakob
24
20
1790
11
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wehrman Kasey
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Kevin
27
6
496
0
0
0
0
31
Garpestad Kristiansen Robin
19
0
0
0
0
0
0
31
Martinsen James Moyholm
18
0
0
0
0
0
0
1
Twizere Clement
29
15
1305
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjorkkjaer Sverre
29
16
1434
0
0
4
1
26
Boateng Jesse
21
0
0
0
0
0
0
5
Gjelsvik Sebastian
23
19
1685
1
0
2
0
2
Housni Osama
24
4
282
0
0
1
0
15
Husam Mohammed Hassan
19
0
0
0
0
0
0
17
Ignjic Uros
21
3
9
0
0
0
0
18
Ostadi Soran
21
9
282
0
0
1
0
27
Paulsrud Herman
19
20
1667
3
0
4
0
23
Saebo Patrick
25
16
1289
0
0
0
0
3
Vestby Edvard
26
18
769
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergum Martin
23
18
1609
6
0
1
0
14
Bjornsengen Eirik
18
5
113
1
0
0
0
16
Damhaug Christian
19
3
202
0
0
0
0
Eriksen Liam
18
0
0
0
0
0
0
21
Kjensteberg Christopher
19
20
1787
3
0
1
0
8
Naustdal Brage
22
19
1634
1
0
3
0
6
Naustdal Enok
20
6
22
0
0
0
0
20
Ophaug Marius
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aleksanjan Albert
19
17
1068
6
0
1
0
11
Da Silva Filip Fjeldheim
21
16
1385
4
0
1
0
24
Furaha El Shaddai
18
1
1
0
0
0
0
19
Skarpsno Kristoffer
18
4
23
0
0
0
0
9
Skille Jakob
24
20
1790
11
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wehrman Kasey
48