Bóng đá, Nga: Ulyanovsk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Ulyanovsk
Sân vận động:
Trud Stadium
(Ulyanovsk)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
FNL 2 - Hạng A bạc
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klimovich Andrey
35
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dashayev Aslan
35
10
884
1
0
0
0
30
Khabibullin Aydar
28
16
1414
1
0
4
0
3
Marugin Daniil
25
7
437
0
0
1
0
17
Noskov Egor
21
9
564
0
0
1
0
13
Tsygantsov Aleksey
35
14
1027
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirsanov Nikita
29
11
278
1
0
0
0
23
Makhmutov Ruslan
33
18
1542
2
0
1
0
6
Muminov Ilyas
22
3
49
0
0
0
0
8
Rakhmanov Denis
28
18
1389
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilalov Bilal
21
17
1131
1
0
3
0
96
Dibirgadzhiev Jamal
27
12
363
1
0
3
0
4
Maksimenkov Ilya
25
13
1022
1
0
2
0
87
Paskin German
22
7
229
1
0
1
0
22
Rakhmanov Dmitri
28
18
1540
0
0
2
0
14
Supagin Nikita
22
16
1334
0
0
1
0
9
Uridiya Georgi
22
3
28
0
0
0
0
37
Voronin Evgeni
28
15
1005
1
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Andranik
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Eremeev Denis
18
6
540
0
0
0
0
1
Klimovich Andrey
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dashayev Aslan
35
12
1014
1
0
2
0
30
Khabibullin Aydar
28
13
1113
2
0
1
0
3
Marugin Daniil
25
2
135
0
0
0
0
17
Noskov Egor
21
9
307
0
0
2
0
13
Tsygantsov Aleksey
35
9
314
0
0
1
0
33
Ustinov Vitaliy
33
12
943
0
0
1
0
27
Vrazhkin Daniil
19
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirsanov Nikita
29
11
521
0
0
0
0
23
Makhmutov Ruslan
33
10
714
1
0
3
0
6
Muminov Ilyas
22
5
122
0
0
0
0
8
Rakhmanov Denis
28
12
946
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilalov Bilal
21
8
233
0
0
0
0
90
Deljkin Artem
33
13
794
2
0
1
0
96
Dibirgadzhiev Jamal
27
13
376
3
0
2
0
4
Maksimenkov Ilya
25
9
481
0
0
0
0
7
Minosyan Grigori
22
5
189
0
0
1
0
87
Paskin German
22
4
108
0
0
0
0
22
Rakhmanov Dmitri
28
12
1062
0
0
1
0
14
Supagin Nikita
22
7
600
0
0
0
0
9
Uridiya Georgi
22
9
626
0
0
0
0
37
Voronin Evgeni
28
13
1158
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Andranik
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Eremeev Denis
18
6
540
0
0
0
0
79
Ermakov Danila
25
0
0
0
0
0
0
1
Klimovich Andrey
35
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dashayev Aslan
35
22
1898
2
0
2
0
30
Khabibullin Aydar
28
29
2527
3
0
5
0
3
Marugin Daniil
25
9
572
0
0
1
0
17
Noskov Egor
21
18
871
0
0
3
0
13
Tsygantsov Aleksey
35
23
1341
0
0
3
0
33
Ustinov Vitaliy
33
12
943
0
0
1
0
27
Vrazhkin Daniil
19
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirsanov Nikita
29
22
799
1
0
0
0
23
Makhmutov Ruslan
33
28
2256
3
0
4
0
6
Muminov Ilyas
22
8
171
0
0
0
0
8
Rakhmanov Denis
28
30
2335
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilalov Bilal
21
25
1364
1
0
3
0
90
Deljkin Artem
33
13
794
2
0
1
0
96
Dibirgadzhiev Jamal
27
25
739
4
0
5
0
4
Maksimenkov Ilya
25
22
1503
1
0
2
0
7
Minosyan Grigori
22
5
189
0
0
1
0
87
Paskin German
22
11
337
1
0
1
0
22
Rakhmanov Dmitri
28
30
2602
0
0
3
0
Rakhmatov Amirchon
20
0
0
0
0
0
0
14
Supagin Nikita
22
23
1934
0
0
1
0
9
Uridiya Georgi
22
12
654
0
0
0
0
37
Voronin Evgeni
28
28
2163
5
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Andranik
48
Quảng cáo
Quảng cáo