Bóng đá, Kazakhstan: Ulytau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Ulytau
Sân vận động:
Sân vận động Metallurg
(Zhezqazghan)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nepogodov Dmytro
37
19
1710
0
0
1
0
35
Pavlov Stanislav
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bugulov Georgiy
32
18
1584
1
0
3
0
19
Carrillo Mancilla Jose
30
19
1569
0
0
1
1
4
Chalkin Maksim
29
9
185
1
0
1
0
3
Keiler Sergey
30
18
1547
1
0
5
1
30
Marakvelidze Piruz
30
8
515
0
1
0
0
72
Maulenov Daniel
25
4
117
0
0
1
0
23
Pajovic Jovan
29
7
615
0
0
1
0
22
Rzataev Bekzhan
26
2
98
0
0
0
1
6
Terekhov Yaroslav
26
19
1138
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kishi Kotaro
25
8
631
1
0
0
0
77
Shauymbay Magzhan
19
1
1
0
0
0
0
5
Slambekov Demiat
28
20
1800
0
0
1
0
10
Taubay Abzal
30
16
1227
2
0
3
0
8
Vachiberadze Beka
29
21
1820
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abylaykhan Ramazan
23
17
737
1
1
2
0
15
Daniyarov Bagdat
22
21
1393
0
2
3
0
9
Mitrofanov Denis
23
4
132
0
1
1
0
17
Moldakaraev Zhasulan
38
17
1140
3
1
7
2
12
Nursultanov Kuandyk
26
14
732
0
0
3
0
11
Yusov Dmitriy
32
4
175
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azovskiy Ivan
60
Mazbaev Nurken
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nepogodov Dmytro
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bugulov Georgiy
32
1
90
0
0
0
0
19
Carrillo Mancilla Jose
30
1
90
0
0
0
0
4
Chalkin Maksim
29
1
90
0
0
0
0
3
Keiler Sergey
30
1
90
0
0
0
0
6
Terekhov Yaroslav
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Slambekov Demiat
28
1
62
0
0
0
0
8
Vachiberadze Beka
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abylaykhan Ramazan
23
1
46
0
0
0
0
17
Moldakaraev Zhasulan
38
1
62
0
0
1
0
12
Nursultanov Kuandyk
26
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azovskiy Ivan
60
Mazbaev Nurken
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nepogodov Dmytro
37
20
1800
0
0
1
0
35
Pavlov Stanislav
31
2
180
0
0
1
0
40
Shcherbakov Stanislav
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bolovintsev Dominik
20
0
0
0
0
0
0
28
Bugulov Georgiy
32
19
1674
1
0
3
0
19
Carrillo Mancilla Jose
30
20
1659
0
0
1
1
4
Chalkin Maksim
29
10
275
1
0
1
0
3
Keiler Sergey
30
19
1637
1
0
5
1
30
Marakvelidze Piruz
30
8
515
0
1
0
0
72
Maulenov Daniel
25
4
117
0
0
1
0
23
Pajovic Jovan
29
7
615
0
0
1
0
22
Rzataev Bekzhan
26
2
98
0
0
0
1
6
Terekhov Yaroslav
26
20
1184
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Abdilda Ilyas
17
0
0
0
0
0
0
7
Kishi Kotaro
25
8
631
1
0
0
0
77
Shauymbay Magzhan
19
1
1
0
0
0
0
5
Slambekov Demiat
28
21
1862
0
0
1
0
10
Taubay Abzal
30
16
1227
2
0
3
0
14
Tuleev Akhmet
23
0
0
0
0
0
0
8
Vachiberadze Beka
29
22
1910
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Abylaykhan Ramazan
23
18
783
1
1
2
0
15
Daniyarov Bagdat
22
21
1393
0
2
3
0
9
Mitrofanov Denis
23
4
132
0
1
1
0
17
Moldakaraev Zhasulan
38
18
1202
3
1
8
2
12
Nursultanov Kuandyk
26
15
754
0
0
3
0
11
Yusov Dmitriy
32
4
175
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azovskiy Ivan
60
Mazbaev Nurken
53