Bóng đá: Umea FC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Umea FC
Sân vận động:
Umea Energi Arena
(Umea)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Pontus
23
16
1440
0
0
0
0
31
Uppenberg Melker
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adam Daniel
24
18
1351
1
0
3
0
3
Anderson Rasmus
21
3
154
0
0
0
0
23
Frigell Jansson Leo
22
4
323
0
0
1
0
5
Hedenquist Jakob
24
12
931
1
0
2
0
20
Linden Neo
19
1
90
0
0
1
0
17
Martiatu Nordeman Alfredo
24
14
960
0
0
3
0
4
Ohman Ludvig
33
8
569
0
0
3
0
19
Olsson Tim
21
16
1277
0
0
1
0
15
Westin Tobias
24
11
990
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergstrom Hugo
23
1
6
0
0
0
0
26
Ekman David
23
14
1054
0
0
0
0
25
Gronborg Teo
23
5
411
0
1
0
0
8
Hedstrom Joel
21
17
926
0
1
3
0
6
Lindmark Stefan
30
19
1460
0
2
3
0
24
Marklund Linus
30
12
587
0
0
3
0
19
Vikgren Lukas
21
15
981
0
5
1
0
12
Yeboah Emmanuel
27
14
700
1
0
3
0
18
Yiriyon Yaw Gideon
?
4
335
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjorgolfsson Eythor
25
20
1620
7
0
3
0
14
Cederblad Elias
21
13
507
0
0
0
0
9
Haga Mikael Harbosen
25
18
1072
2
1
5
0
11
Tot Wikstrom Emil
25
4
355
0
0
0
0
32
Voilas Jorgen
27
21
952
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baath-Sjoblom Anders
34
Sjostrom Jens
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Pontus
23
16
1440
0
0
0
0
31
Uppenberg Melker
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adam Daniel
24
18
1351
1
0
3
0
3
Anderson Rasmus
21
3
154
0
0
0
0
23
Frigell Jansson Leo
22
4
323
0
0
1
0
5
Hedenquist Jakob
24
12
931
1
0
2
0
20
Linden Neo
19
1
90
0
0
1
0
17
Martiatu Nordeman Alfredo
24
14
960
0
0
3
0
4
Ohman Ludvig
33
8
569
0
0
3
0
19
Olsson Tim
21
16
1277
0
0
1
0
15
Westin Tobias
24
11
990
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergstrom Hugo
23
1
6
0
0
0
0
26
Ekman David
23
14
1054
0
0
0
0
25
Gronborg Teo
23
5
411
0
1
0
0
8
Hedstrom Joel
21
17
926
0
1
3
0
6
Lindmark Stefan
30
19
1460
0
2
3
0
24
Marklund Linus
30
12
587
0
0
3
0
19
Vikgren Lukas
21
15
981
0
5
1
0
12
Yeboah Emmanuel
27
14
700
1
0
3
0
18
Yiriyon Yaw Gideon
?
4
335
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjorgolfsson Eythor
25
20
1620
7
0
3
0
14
Cederblad Elias
21
13
507
0
0
0
0
9
Haga Mikael Harbosen
25
18
1072
2
1
5
0
11
Tot Wikstrom Emil
25
4
355
0
0
0
0
32
Voilas Jorgen
27
21
952
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baath-Sjoblom Anders
34
Sjostrom Jens
?