Bóng đá, Luxembourg: UNA Strassen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
UNA Strassen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Ozcan Koray
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agovic Alen
27
2
83
1
0
1
0
87
Bopaka Doddy
23
1
90
0
0
0
0
23
Brandenburger Eric
27
3
92
0
0
0
0
15
Delgado Ricardo
31
5
436
0
0
3
0
34
Hall Tim
28
3
246
0
0
1
0
94
Myre Daryl
26
3
136
0
0
2
0
14
Sacras Alexandre
24
4
312
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agovic Denis
32
4
336
0
0
2
0
10
Agovic Edis
32
4
338
1
0
1
0
18
Dadashev David
26
3
122
0
1
0
0
8
Goncalves Jimmy
29
5
207
0
0
0
0
31
Grym Riccardo
26
5
225
2
1
0
0
3
Pimentel Diogo
28
5
272
0
0
0
0
25
Sever Lukas
18
3
187
0
0
0
0
6
Vova
39
4
300
0
0
0
0
9
Zenadji Amine
28
4
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Matheus
31
5
406
3
3
0
0
90
Perez Nicolas
34
5
392
4
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
24
5
99
1
1
0
0
27
Zac
28
1
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Ozcan Koray
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandenburger Eric
27
2
155
0
0
0
0
15
Delgado Ricardo
31
2
164
0
0
2
0
34
Hall Tim
28
2
180
0
0
0
0
94
Myre Daryl
26
2
152
0
0
0
0
14
Sacras Alexandre
24
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agovic Denis
32
2
180
0
0
1
0
10
Agovic Edis
32
2
152
0
0
0
0
18
Dadashev David
26
1
2
0
0
0
0
8
Goncalves Jimmy
29
1
17
0
0
0
0
3
Pimentel Diogo
28
2
171
0
0
0
0
25
Sever Lukas
18
1
10
0
0
0
0
6
Vova
39
2
179
0
0
1
0
9
Zenadji Amine
28
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Matheus
31
2
180
0
0
0
0
90
Perez Nicolas
34
2
52
0
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
24
2
27
0
0
0
0
27
Zac
28
2
142
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Garrido Diogo
25
0
0
0
0
0
0
99
Marques Ivan
16
0
0
0
0
0
0
67
Ozcan Koray
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agovic Alen
27
2
83
1
0
1
0
Axmann Nicolas
17
0
0
0
0
0
0
87
Bopaka Doddy
23
1
90
0
0
0
0
23
Brandenburger Eric
27
5
247
0
0
0
0
15
Delgado Ricardo
31
7
600
0
0
5
0
34
Hall Tim
28
5
426
0
0
1
0
42
Kaluanga Jason
28
0
0
0
0
0
0
94
Myre Daryl
26
5
288
0
0
2
0
14
Sacras Alexandre
24
5
329
0
0
0
0
5
Schutte Denis
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agovic Denis
32
6
516
0
0
3
0
10
Agovic Edis
32
6
490
1
0
1
0
4
Bock Paddy
19
0
0
0
0
0
0
18
Dadashev David
26
4
124
0
1
0
0
8
Goncalves Jimmy
29
6
224
0
0
0
0
31
Grym Riccardo
26
5
225
2
1
0
0
11
Kirsch Mark
17
0
0
0
0
0
0
3
Pimentel Diogo
28
7
443
0
0
0
0
25
Sever Lukas
18
4
197
0
0
0
0
6
Vova
39
6
479
0
0
1
0
9
Zenadji Amine
28
5
241
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Kidane Teklehimanot Abel
17
0
0
0
0
0
0
5
L'Abbate Adriano
19
0
0
0
0
0
0
7
Matheus
31
7
586
3
3
0
0
90
Perez Nicolas
34
7
444
4
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
24
7
126
1
1
0
0
27
Zac
28
3
165
0
0
0
0