Bóng đá, Cộng hòa Séc: Unicov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Unicov
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Kvapil Jan
23
20
1800
0
0
3
0
1
Uvizl Tomas
38
6
451
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerven Adam
20
8
720
0
0
2
0
5
David Jan
24
19
1644
0
0
2
0
2
Diblik Martin
25
25
1804
0
0
1
0
19
Javurek Jan
35
24
1563
2
0
4
0
24
Koutny Vaclav
32
25
2197
1
0
8
0
4
Sklenar Miroslav
22
23
927
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
26
18
1389
6
0
13
0
7
Hausknecht Marek
23
24
1556
4
0
2
0
18
Kamas Vojtech
25
19
809
2
0
3
0
17
Krc Ales
33
19
1557
6
0
5
1
12
Michl Patrick
20
14
300
1
0
1
0
3
Sanak Jaroslav
20
21
663
0
0
3
0
15
Suchanek Filip
18
9
103
0
0
0
0
6
Svoboda Jakub
24
18
1505
3
0
3
0
9
Vichta Jakub
28
13
811
4
0
0
0
11
Vybiral Martin
23
25
2150
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
32
25
2152
13
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Uvizl Tomas
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
David Jan
24
2
180
1
0
0
0
2
Diblik Martin
25
1
90
0
0
0
0
19
Javurek Jan
35
3
116
1
0
0
0
24
Koutny Vaclav
32
2
101
0
0
1
0
4
Sklenar Miroslav
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
26
2
87
0
0
2
1
7
Hausknecht Marek
23
2
106
0
0
0
0
18
Kamas Vojtech
25
2
100
0
0
0
0
17
Krc Ales
33
3
146
2
0
0
0
12
Michl Patrick
20
2
127
0
0
1
0
3
Sanak Jaroslav
20
1
90
0
0
0
0
15
Suchanek Filip
18
1
46
0
0
0
0
6
Svoboda Jakub
24
2
90
1
0
0
0
9
Vichta Jakub
28
3
80
2
0
0
0
11
Vybiral Martin
23
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
32
3
125
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Kvapil Jan
23
20
1800
0
0
3
0
1
Uvizl Tomas
38
8
631
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerven Adam
20
8
720
0
0
2
0
5
David Jan
24
21
1824
1
0
2
0
2
Diblik Martin
25
26
1894
0
0
1
0
19
Javurek Jan
35
27
1679
3
0
4
0
24
Koutny Vaclav
32
27
2298
1
0
9
0
4
Sklenar Miroslav
22
25
1107
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
26
20
1476
6
0
15
1
7
Hausknecht Marek
23
26
1662
4
0
2
0
18
Kamas Vojtech
25
21
909
2
0
3
0
17
Krc Ales
33
22
1703
8
0
5
1
12
Michl Patrick
20
16
427
1
0
2
0
3
Sanak Jaroslav
20
22
753
0
0
3
0
15
Suchanek Filip
18
10
149
0
0
0
0
6
Svoboda Jakub
24
20
1595
4
0
3
0
9
Vichta Jakub
28
16
891
6
0
0
0
11
Vybiral Martin
23
27
2214
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
32
28
2277
15
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo